Văn Học VN
Menu
15+ Mẫu phân tích bài thơ Cảnh Khuya được chọn lọc hay nhất - vanhocvn.net

15+ Mẫu phân tích bài thơ Cảnh Khuya được chọn lọc hay nhất

20th Nov, 2024

Cảnh khuya là một trong những tác phẩm thơ tiêu biểu của Chủ tịch Hồ Chí Minh, được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp tại chiến khu Việt Bắc. Bài thơ không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện nỗi lòng thao thức vì vận mệnh đất nước của vị lãnh tụ vĩ đại. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá và phân tích vẻ đẹp sâu sắc của bài thơ này.

Phân tích bài thơ Cảnh Khuya

Chủ tịch Hồ Chí Minh – vị lãnh tụ kính yêu, anh hùng dân tộc và danh nhân văn hóa thế giới – không chỉ là người chèo lái con thuyền cách mạng mà còn là một nhà thơ với tâm hồn nghệ sĩ. Trong những năm tháng kháng chiến chống thực dân Pháp (1947–1954), mỗi bài thơ của Người là một mảnh ghép trong bức tranh tâm hồn cao đẹp, dung hòa giữa chất nghệ sĩ và tinh thần chiến sĩ. "Cảnh khuya", sáng tác vào năm 1947 tại chiến khu Việt Bắc, là một bài thơ nổi bật, vừa mang vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên, vừa gửi gắm những nỗi niềm trăn trở trước vận mệnh dân tộc:

Tiếng suối trong như tiếng hát xa,
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa.
Cảnh khuya như vẽ, người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.

Hai câu đầu của bài thơ mở ra một bức tranh đêm rừng Việt Bắc lung linh, huyền ảo. Âm thanh của tiếng suối được ví như "tiếng hát xa," một so sánh độc đáo làm sống dậy thiên nhiên Việt Bắc trong trẻo và gần gũi. Khác với Nguyễn Trãi từng ví tiếng suối "rì rầm" như "đàn cầm bên tai," Hồ Chí Minh đã gắn tiếng suối với âm thanh con người, mang đến cảm giác trẻ trung, ấm áp. Đối với Bác, thiên nhiên không chỉ là cảnh vật vô tri mà còn là tri âm, tri kỷ, như một người bạn đồng hành thầm lặng.

Hình ảnh "trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa" ở câu thứ hai là sự phối hợp hoàn hảo giữa ánh sáng, đường nét và tầng lớp không gian. Điệp từ "lồng" tạo cảm giác giao hòa, đan xen giữa trăng, cây và hoa, như thể thiên nhiên tự vẽ nên một bức tranh hoàn mỹ. Nhưng chính tấm lòng và cảm nhận tinh tế của Hồ Chí Minh đã thổi hồn cho bức tranh ấy, làm nó không chỉ đẹp mà còn sống động, ấm áp và đầy chất thơ.

Hai câu cuối dẫn người đọc từ vẻ đẹp thiên nhiên đến nỗi lòng của tác giả:

Cảnh khuya như vẽ, người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.

Cảnh đẹp làm say lòng người, khiến Bác quên cả giấc ngủ. Nhưng điều khiến Bác thao thức hơn cả không chỉ là vẻ đẹp của đêm trăng mà chính là trách nhiệm đối với đất nước. Điệp từ "chưa ngủ" khéo léo liên kết hai tâm trạng của Bác: yêu thiên nhiên, trân quý cảnh đẹp quê hương nhưng đồng thời canh cánh trong lòng nỗi lo nước nhà. Chỉ bốn câu thơ, Hồ Chí Minh đã hài hòa chất thi sĩ bay bổng và cốt cách chiến sĩ kiên trung, thể hiện trọn vẹn tinh thần và trách nhiệm của một vị lãnh tụ.

"Cảnh khuya" không chỉ là bài thơ tả cảnh mà còn là tiếng lòng của Hồ Chí Minh, một người yêu thiên nhiên nhưng luôn hướng đến nhân dân, đất nước. Bài thơ là minh chứng cho tình yêu quê hương, tinh thần trách nhiệm và lý tưởng sống cao đẹp. Qua đó, người đọc càng thêm kính yêu và cảm phục tấm lòng của Người – một con người trọn đời vì dân, vì nước, mà vẫn không đánh mất sự rung động tinh tế trước những điều giản dị nhưng tuyệt mỹ của thiên nhiên.

Phân tích bài thơ Cảnh Khuya nâng cao

Hồ Chí Minh không chỉ là một vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc mà còn là một nhà thơ tài hoa, với tâm hồn nhạy cảm và lòng nhân ái sâu sắc. Di sản thơ văn của Người để lại không chỉ đồ sộ về số lượng mà còn có sức ảnh hưởng lớn lao. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của Bác là bài thơ "Cảnh khuya", sáng tác trong bối cảnh kháng chiến chống thực dân Pháp tại chiến khu Việt Bắc. Bài thơ không chỉ tái hiện vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của một tâm hồn lớn, dành trọn những phút giây thanh thản để hòa mình vào cảnh vật, làm rung động trái tim người đọc.

Giữa không gian núi rừng hoang sơ, điều đầu tiên làm rung động tâm hồn Bác chính là âm thanh dịu dàng:

"Tiếng suối trong như tiếng hát xa."

Câu thơ mở ra một thế giới thanh bình, tĩnh lặng, nơi âm thanh của tiếng suối được ví như tiếng hát. Sự so sánh tài tình ấy không chỉ gợi lên cảm giác trong trẻo, ngọt ngào, mà còn làm tiếng suối trở nên sống động, mang hơi thở của con người. Bằng lối cảm nhận độc đáo, Bác đã biến âm thanh của tự nhiên trở thành một phần của đời sống tâm hồn, như một bản nhạc nhẹ nhàng giữa rừng Việt Bắc. Tiếng hát trong thơ không rõ nguồn gốc, có thể là một hình ảnh thực, hoặc cũng có thể là sự hình dung của Bác, khiến cảnh vật trở nên giàu sức sống và gần gũi.

Không dừng lại ở âm thanh, vẻ đẹp thị giác của núi rừng Việt Bắc hiện lên đầy tinh tế qua câu thơ tiếp:

"Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa."

Từ "lồng" được sử dụng hai lần, vừa tạo nhạc điệu hài hòa vừa gợi lên hình ảnh các sự vật đan cài, hòa quyện vào nhau. Ánh trăng chiếu xuống, bóng cây cổ thụ in trên mặt đất, rồi bóng hoa lại lồng vào, tạo nên một bức tranh ba tầng hài hòa giữa sáng và tối, lung linh huyền ảo. Cảnh vật tuy đơn sơ nhưng lại được thổi hồn, trở thành một tổng thể sống động, giàu chất thơ.

Hình ảnh "trăng - cổ thụ - hoa" vốn khác biệt về kích thước, khoảng cách, nhưng qua ánh nhìn của Bác, chúng trở nên thống nhất, tôn lên vẻ đẹp của nhau. Điều đó không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật của Người, mà còn phản ánh tâm hồn nhạy cảm, luôn tìm thấy sự liên kết và hài hòa trong tự nhiên.

Nếu hai câu thơ đầu là bức tranh thiên nhiên trữ tình, thì hai câu thơ cuối đưa ta trở về với hiện thực, nơi hình ảnh vị lãnh tụ hiện lên đầy trăn trở:

"Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà."

Hai câu thơ không chỉ miêu tả tâm hồn yêu thiên nhiên của Bác mà còn khắc họa sâu sắc nỗi lòng của người đứng đầu dân tộc. Giữa không gian thơ mộng của núi rừng, Người vẫn thao thức, trăn trở trước vận mệnh đất nước. Thiên nhiên, với ánh trăng và tiếng suối, như người bạn tri kỷ, giúp Bác khuây khỏa nỗi lòng, nhưng cũng không làm vơi đi nỗi lo toan cho dân tộc. Câu thơ giản dị mà sâu lắng, gợi lên hình ảnh một vị lãnh tụ vừa yêu đời, yêu thiên nhiên, vừa mang trong mình trọng trách lớn lao.

"Cảnh khuya" được viết trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp đầy gian khổ, khi tinh thần lạc quan và phong thái ung dung của Bác trở thành nguồn cảm hứng lớn lao. Trong thơ Bác, ta thấy sự hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và trách nhiệm cao cả với đất nước. Dẫu bận rộn với việc quân, Bác vẫn dành cho thiên nhiên một tình yêu sâu sắc, không hề hờ hững trước những khoảnh khắc tĩnh lặng của đất trời.

Bài thơ không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật của Hồ Chí Minh mà còn phản ánh phẩm chất cao quý, tâm hồn nhạy cảm, và tinh thần trách nhiệm lớn lao của một người nghệ sĩ - chiến sĩ. Qua bài thơ, ta cảm nhận rõ hơn về con người vĩ đại, người không chỉ dẫn dắt dân tộc đi qua những thời khắc khó khăn mà còn để lại những vần thơ chan chứa tình yêu, làm rung động biết bao thế hệ.

Phân tích bài thơ Cảnh Khuya đạt điểm tuyệt đối

Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà cách mạng vĩ đại, mà còn là một nhà thơ, nhà văn lớn của dân tộc. Một trong những bài thơ tiêu biểu và nổi tiếng của Người là “Cảnh khuya”. Tác phẩm không chỉ khắc họa vẻ đẹp của ánh trăng nơi chiến khu Việt Bắc, mà còn thấm đẫm tình yêu thiên nhiên và nỗi lòng vì nước, vì dân của Bác.

Ngay từ hai câu thơ đầu, Hồ Chí Minh đã mở ra một bức tranh thiên nhiên vừa thơ mộng vừa yên bình nơi núi rừng Việt Bắc:

“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.”

Tiếng suối trong trẻo, êm ái vang vọng giữa rừng sâu được so sánh với tiếng hát xa vời, tạo nên một không gian thanh tĩnh mà sống động. Cách sử dụng nghệ thuật lấy động tả tĩnh khiến tiếng suối trở thành âm thanh duy nhất, càng làm nổi bật sự tĩnh lặng của núi rừng đêm khuya.

Ánh trăng, một hình ảnh quen thuộc trong thơ Hồ Chí Minh, được miêu tả qua câu thơ: “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.” Câu thơ mang hai lớp ý nghĩa. Một mặt, ánh trăng chiếu xuyên qua những tán cây cổ thụ, in bóng xuống mặt đất, tạo nên những hoa văn tựa như những bông hoa rừng. Mặt khác, ánh sáng ấy hòa quyện cùng cảnh vật, tràn ngập khắp không gian, khiến thiên nhiên như được bao phủ bởi một vẻ đẹp vừa hùng vĩ, vừa dịu dàng. Ánh trăng không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên, mà còn là người bạn tri kỷ, luôn đồng hành với Bác nơi chiến khu gian khổ.

Hình ảnh trăng trong “Cảnh khuya” gợi nhớ đến ánh trăng trong bài thơ “Ngắm trăng”:

“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.”

Dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, ánh trăng vẫn là biểu tượng của sự giao hòa giữa thiên nhiên và con người trong thơ Hồ Chí Minh, mang đến cảm giác bình yên giữa những năm tháng kháng chiến gian lao.

Không chỉ tả cảnh, bài thơ còn gửi gắm tâm trạng của Bác:

“Cảnh khuya như vẽ, người chưa ngủ
Chưa ngủ vì nỗi lo nước nhà.”

Trước cảnh đẹp hiếm có của thiên nhiên, Bác không khỏi thốt lên đầy ngỡ ngàng, như đang chiêm ngưỡng một bức tranh của nghệ sĩ tài hoa. Nhưng dù cảnh có thơ mộng đến đâu, con người hiện lên trong khung cảnh ấy vẫn mang những nỗi niềm trăn trở. “Người chưa ngủ” phải chăng là vì cảnh đẹp khiến Bác mải mê ngắm nhìn, quên cả thời gian? Hay chính nỗi lo lắng cho vận mệnh đất nước mới thực sự khiến Bác thao thức?

Câu trả lời có lẽ nằm ở vế sau: “Chưa ngủ vì nỗi lo nước nhà.” Đằng sau hình ảnh một thi sĩ yêu thiên nhiên, ta thấy rõ một lãnh tụ luôn mang trong mình gánh nặng vì dân tộc. Đối với Hồ Chí Minh, một đất nước tươi đẹp chỉ thực sự ý nghĩa khi nhân dân được sống trong độc lập, tự do và hạnh phúc.

“Cảnh khuya” tiêu biểu cho phong cách thơ Hồ Chí Minh: giản dị mà sâu sắc, vừa trữ tình vừa hàm chứa lý tưởng cách mạng cao đẹp. Thiên nhiên trong thơ Bác luôn hiện lên gần gũi, mang vẻ đẹp của sự sống, đồng thời phản chiếu tâm hồn yêu nước, yêu thiên nhiên của Người. Qua từng câu chữ, ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp thơ mộng của núi rừng Việt Bắc, mà còn thấy được tấm lòng bao la, tâm hồn cao cả của vị lãnh tụ vĩ đại.

Bài thơ là sự hòa quyện tuyệt đẹp giữa chất thơ và lý tưởng, giữa cảm xúc và trách nhiệm. Dù trong cảnh vật thiên nhiên hay trong nỗi niềm trăn trở, hình ảnh Hồ Chí Minh vẫn hiện lên với vẻ đẹp giản dị, cao quý, gợi lên lòng kính yêu và niềm tự hào sâu sắc trong lòng mỗi người Việt Nam.

Phân tích bài thơ Cảnh Khuya dành cho học sinh giỏi

Hồ Chí Minh không chỉ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc mà còn là một nhà thơ mang phong thái ung dung, bản lĩnh và tràn đầy lòng nhân ái. Người đã để lại một di sản thơ ca phong phú, giàu giá trị tư tưởng và nghệ thuật, với sức ảnh hưởng sâu sắc qua các thời đại. Trong số đó, bài thơ “Cảnh khuya” là một tác phẩm tiêu biểu, sáng tác trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp tại chiến khu Việt Bắc. Bài thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc cùng tấm lòng nặng trĩu lo toan cho vận mệnh đất nước của Bác.

Giữa khung cảnh núi rừng hoang sơ, Bác đã dành những phút giây thanh thản để hòa mình vào thiên nhiên. Mở đầu bài thơ là hình ảnh thiên nhiên bình dị nhưng đầy chất thơ:

“Tiếng suối trong như tiếng hát xa.”

Với lối so sánh tài tình, Bác đã biến âm thanh vô tri của tiếng suối thành một âm nhạc sống động, tựa như tiếng hát ngọt ngào của con người. Tiếng suối, vốn được cảm nhận bằng thính giác, lại hiện lên trong thơ Bác với một độ "trong" khiến ta cảm nhận được sự thanh khiết, dịu dàng, như thể suối không chỉ chảy mà còn “hát”.

Cách so sánh này không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thổi hồn nhân văn vào cảnh vật. Tiếng suối không còn là một âm thanh đơn điệu, mà trở thành tiếng lòng của thiên nhiên, kết nối với con người và hòa quyện cùng cảnh sắc núi rừng. Trong không gian ấy, tiếng suối và tiếng người hát dường như đan xen, làm cho cảnh vật thêm sống động, giàu sức gợi.

Cảnh vật Việt Bắc tiếp tục hiện lên qua hình ảnh trăng và cây cổ thụ:

“Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.”

Điệp từ “lồng” được lặp lại hai lần trong câu thơ, tạo nên một nhịp điệu uyển chuyển, gợi tả sự đan cài, hòa quyện giữa ánh sáng và bóng tối, giữa cao và thấp, giữa thiên nhiên và con người. Ánh trăng soi xuống tán cây cổ thụ, bóng cây lại phủ lên những bông hoa, tất cả tạo nên một bức tranh đa tầng lớp, lung linh, huyền ảo.

Cách miêu tả ấy thể hiện cái nhìn tinh tế và tâm hồn nhạy cảm của Bác. Trăng – cổ thụ – hoa, những sự vật khác biệt về kích thước, vị trí, lại đan cài vào nhau, tôn lên vẻ đẹp của nhau. Dưới ngòi bút của Người, cảnh vật trở nên sống động, không chỉ đẹp mà còn tràn đầy hơi thở của sự hòa hợp, ấm áp.

Nếu ở hai câu thơ đầu, thiên nhiên hiện lên với vẻ đẹp tĩnh lặng mà sống động, thì đến hai câu cuối, hình ảnh con người và nỗi lòng trăn trở vì nước non lại được khắc họa rõ nét:

“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.”

Giữa khung cảnh trăng thanh gió mát, âm thanh tiếng suối như nhạc, Bác vẫn thao thức không ngủ. Tâm hồn yêu thiên nhiên, rung động trước vẻ đẹp núi rừng, nhưng nỗi lo lắng cho vận mệnh đất nước vẫn luôn hiện hữu. Hai câu thơ như lời tâm sự chân thành của một người luôn đặt Tổ quốc lên trên hết, khiến người đọc vừa cảm phục vừa xúc động.

Cảnh thiên nhiên nơi đây không chỉ giúp Bác khuây khỏa, mà còn là bạn tri kỷ, chia sẻ những nỗi niềm canh cánh trong lòng. Hình ảnh “người chưa ngủ” trở thành biểu tượng cho tinh thần trách nhiệm cao cả, sự hi sinh thầm lặng của vị lãnh tụ trong những năm tháng khó khăn của cuộc kháng chiến chống Pháp.

Bài thơ được sáng tác trong những năm đầu kháng chiến đầy gian khổ, nhưng ở đó ta vẫn thấy được hình ảnh một con người yêu thiên nhiên, lạc quan và ung dung. Tâm hồn nghệ sĩ của Bác luôn dành chỗ cho vẻ đẹp của trăng, suối, cây rừng dù bộn bề công việc. Điều đó thể hiện sự hài hòa giữa công việc cách mạng và tình yêu thiên nhiên – một phẩm chất hiếm có.

“Cảnh khuya” không chỉ là bức tranh thiên nhiên Việt Bắc mà còn là lời khẳng định cho tâm hồn tinh tế, nhạy cảm của Bác Hồ – người nghệ sĩ lớn. Đồng thời, bài thơ cũng là minh chứng cho tinh thần trách nhiệm cao cả và tấm lòng vì dân, vì nước của Người – vị lãnh tụ vĩ đại. Qua đó, chúng ta càng thêm ngưỡng mộ và trân quý tâm hồn lớn lao, giàu chất thơ của Hồ Chí Minh.

Phân tích bài thơ Cảnh Khuya chi tiết

Bác Hồ - vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc - không chỉ là người chèo lái con thuyền cách mạng, mà còn là một tâm hồn thơ tinh tế, nhạy cảm với vẻ đẹp thiên nhiên và lòng yêu nước sâu sắc. Trong những năm tháng kháng chiến gian khổ, Người đã viết nên bài thơ Cảnh khuya vào năm 1947 tại chiến khu Việt Bắc. Tác phẩm là bức tranh thơ mộng về thiên nhiên hoang sơ mà hào phóng, đồng thời bộc lộ nỗi lòng thao thức vì vận mệnh đất nước của vị chủ tịch kính yêu.

Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa.
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.

Chiến khu Việt Bắc, nơi đầu não của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, không chỉ là không gian bận rộn của các cuộc họp trọng yếu mà còn mang vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời. Bằng cảm nhận tinh tế và cách diễn đạt giản dị, Bác đã vẽ nên một bức tranh núi rừng Việt Bắc huyền ảo.

"Tiếng suối trong như tiếng hát xa" - âm thanh trong trẻo của suối đêm vang vọng, như một khúc hát xa xôi đầy lạc quan. Liên tưởng "tiếng hát" mới lạ của Bác không chỉ gợi lên sự sống động của thiên nhiên mà còn biểu hiện tinh thần lạc quan của con người nơi chiến khu.

Không chỉ có âm thanh, cảnh sắc cũng hiện lên lung linh qua hình ảnh:

"Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa."

Ánh trăng xuyên qua tán cây cổ thụ, hòa quyện cùng bóng hoa, tạo nên một bức tranh tràn ngập ánh sáng và sự sống. Điệp từ "lồng" như gắn kết mọi cảnh vật, làm nổi bật sự hài hòa, ấm áp giữa thiên nhiên và con người. Bác không chỉ thấy vẻ đẹp của cảnh mà còn cảm nhận được sự đồng điệu giữa cảnh vật và tâm hồn.

Trong vẻ đẹp yên bình của đêm rừng Việt Bắc, hình ảnh "người chưa ngủ" xuất hiện, không chỉ để tận hưởng thiên nhiên mà còn vì một nỗi lo lớn hơn:

"Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà."

Hai chữ "chưa ngủ" được lặp lại, nhấn mạnh tâm trạng day dứt, thao thức của Bác. Trong tâm hồn nhạy cảm của người nghệ sĩ, vẻ đẹp thiên nhiên càng làm nỗi lo cho dân tộc trở nên sâu sắc. "Nỗi nước nhà" không chỉ là mối bận tâm mà còn là tình yêu tha thiết dành cho quê hương, thể hiện trách nhiệm cao cả của một lãnh tụ.

Dấu ngã trong từ "nỗi" gợi lên sự trăn trở, nỗi niềm chưa dứt của Bác. Đó là nỗi lo về vận mệnh dân tộc giữa thời khắc lịch sử cam go. Nhưng chính nỗi lo ấy lại khiến hình ảnh Bác trở nên gần gũi, thân thương hơn bao giờ hết.

Bằng cách kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, Cảnh khuya đã trở thành một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ Hồ Chí Minh. Cảnh và tình trong bài thơ hòa quyện, tạo nên bức tranh Việt Bắc vừa sống động, vừa trữ tình.

Bài thơ không chỉ tái hiện vẻ đẹp thiên nhiên Việt Bắc mà còn giúp ta hiểu hơn tấm lòng cao cả của Bác, người luôn dành trọn tình yêu và sự hy sinh cho đất nước. Cảnh khuya không chỉ là lời ca ngợi núi rừng mà còn là bản hùng ca khơi dậy lòng yêu nước, ý chí chiến đấu của nhân dân.

Cảnh khuya là một trong những bài thơ ngắn gọn nhưng chứa đựng nội dung sâu sắc và giá trị nghệ thuật độc đáo. Qua bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp trong trẻo của núi rừng Việt Bắc mà còn thấu hiểu nỗi lòng thao thức của Bác Hồ dành cho đất nước. Tác phẩm là minh chứng cho tài năng thi ca của Bác, đồng thời là nguồn cảm hứng mãi mãi trong lòng những người yêu văn học và yêu nước.

>>> Xem thêm: Tổng hợp 10+ mẫu phân tích Lặng Lẽ Sa Pa hay nhất chọn lọc

Hy vọng những mẫu phân tích bài thơ Cảnh khuya trên đây đã mang đến cho quý bạn đọc những góc nhìn sâu sắc và thông tin hữu ích. Chúc bạn hoàn thiện bài viết của mình một cách trọn vẹn nhất. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi!

Xem thêm:
  • • Lớp văn cô Ngọc Anh trực tiếp giảng dạy tại Hà Nội: Tìm hiểu thêm
  • • Tham khảo sách Chuyên đề Lí luận văn học phiên bản 2024 siêu hot: Tủ sách Thích Văn học
  • • Tham khảo bộ tài liệu độc quyền của Thích Văn học: Tài liệu
  • • Tham khảo các bài văn mẫu tại chuyên mục: Văn Mẫu
  • • Đón xem các bài viết mới nhất trên fanpage FB: Thích Văn Học
Danh mục: Phân tích

No tags found for this post.