Văn Học VN
Menu
Phân tích bài thơ Chiều hôm nhớ nhà của Bà Huyện Thanh Quan - vanhocvn.net

Phân tích bài thơ Chiều hôm nhớ nhà của Bà Huyện Thanh Quan

25th Dec, 2024

"Chiều Hôm Nhớ Nhà" là bài thơ nổi tiếng của Bà Huyện Thanh Quan, mang đậm nỗi buồn hoài cổ và tâm trạng cô đơn của người xa quê. Với ngôn ngữ tinh tế, giàu hình ảnh, bài thơ khắc họa rõ nét cảnh chiều tà ảm đạm, qua đó bộc lộ nỗi nhớ nhà da diết, gợi lên những cảm xúc sâu sắc trong lòng người đọc. 

Phân tích bài thơ Chiều Hôm Nhớ Nhà giúp ta hiểu thêm về tài năng thơ ca và tâm hồn nhạy cảm của nữ thi sĩ trong bối cảnh lịch sử đầy biến động.

Phân tích bài thơ Chiều hôm nhớ nhà của bà huyện Thanh Quan hay nhất

Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" của Bà Huyện Thanh Quan là một tác phẩm tiêu biểu trong nền thơ Nôm Việt Nam thế kỷ XIX. Tác phẩm khắc họa sâu sắc nỗi buồn man mác và lòng nhớ quê hương của những người sống xa xứ, một chủ đề quen thuộc trong văn hóa Việt. 

Ngay từ những câu đầu, tác giả đã mở ra khung cảnh chiều tà buông xuống trên quê nhà – khoảnh khắc giao thoa giữa ngày và đêm, gợi lên một không gian vừa đẹp vừa nhuốm màu u buồn.

Bằng việc miêu tả cảnh hoàng hôn làng quê với ngôn từ tinh tế, bài thơ tạo nên một bức tranh thiên nhiên vừa yên bình vừa đầy xúc cảm. Qua đó, nỗi nhớ nhà của tác giả được bộc lộ rõ ràng qua những hình ảnh mộc mạc nhưng sâu lắng về quê hương. 

Không chỉ là miêu tả cảnh đẹp buổi chiều, bài thơ còn là biểu tượng của tâm trạng những người xa quê, mang nỗi lòng khắc khoải và khao khát được trở về. Với cảm xúc chân thành, tác phẩm chạm đến trái tim người đọc, gợi nhớ về giá trị thiêng liêng của quê hương trong mỗi con người.

"Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn,

Tiếng ốc xa đưa vẳng trống đồn.

Gác mái, ngư ông về viễn phố,

Gõ sừng, mục tử lại cô thôn.

Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi,

Dặm liễu sương sa khách bước dồn.

Kẻ chốn Chương Đài, người lữ thứ,

Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?".

Câu thơ mở đầu khắc họa hình ảnh ánh hoàng hôn trên khung cảnh một buổi chiều nơi viễn xứ. Tác giả sử dụng từ "bảng lảng" để diễn tả ánh sáng mờ ảo, nhẹ nhàng của hoàng hôn, tạo nên một bức tranh đầy tinh tế và độc đáo. 

Từ "bảng lảng" gợi lên cảm giác mơ hồ, không rõ nét, làm cho ánh sáng trở nên lờ mờ, mềm mại. Trong bức tranh thơ, ánh hoàng hôn trải rộng khắp không gian, phủ lên cảnh vật một vẻ đẹp mơ màng, tạo nên sự hòa quyện giữa thực và ảo. Sự miêu tả này không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên mà còn thấm đượm cảm xúc sâu lắng của thời khắc buổi chiều.

Ánh hoàng hôn "bảng lảng" còn tượng trưng cho sự chuyển giao của thời gian, từ ánh sáng rực rỡ ban ngày sang vẻ tĩnh lặng, huyền bí của buổi tối. Đây là hình ảnh mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự giao thoa giữa ngày và đêm, gợi lên cảm giác buồn man mác và yên bình. 

Ngôn từ tinh tế mà tác giả lựa chọn không chỉ giúp độc giả dễ dàng hình dung khung cảnh, mà còn cảm nhận được chiều sâu cảm xúc trong bức tranh thơ. Sự khéo léo này đã làm tăng thêm giá trị nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.

"Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn".

Từ "bảng lảng" trong bài thơ là một điểm nhấn đặc sắc, tựa như ánh sáng lấp lánh trong bức tranh thi ca. Nguyễn Du đã tinh tế lựa chọn từ ngữ để khắc họa hình ảnh hoàng hôn đầy sống động và tươi đẹp. 

Từ "bảng lảng" không chỉ đơn thuần là sự miêu tả, mà còn là cầu nối tinh tế giữa văn hóa và nghệ thuật, góp phần nâng tầm giá trị nghệ thuật của bài thơ, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc.

"Trời tây bảng lảng bóng vàng" (Truyện Kiều)

Qua từng câu chữ, Bà Huyện Thanh Quan đã tinh tế tái hiện không khí của khoảnh khắc hoàng hôn với sự khéo léo và tài hoa. Trong bức tranh thơ, ánh hoàng hôn không chỉ là sự thay đổi ánh sáng, làm cho không gian trở nên mơ màng và đẹp đẽ, mà còn là nguồn cơn của nỗi buồn sâu lắng, khơi gợi cảm xúc da diết trong lòng người xa xứ. 

Từ "bảng lảng" được tác giả sử dụng để mô tả ánh sáng hoàng hôn, tạo nên hình ảnh mềm mại, mộng mơ, giúp người đọc cảm nhận trọn vẹn sự dịu dàng và ý vị của thời khắc ấy.

Bên cạnh đó, sự chuyển động của thời gian và không gian được thể hiện qua âm thanh của tiếng ốc và tiếng trống đồn. Tiếng ốc "xa đưa vẳng" như lời thì thầm buồn bã của khoảnh khắc, một âm thanh mơ hồ, xa xăm, làm tăng thêm cảm giác cô đơn, trống trải. 

Tiếng trống vọng lên từ chòi cao lại khiến không gian như mở rộng vô tận, làm sâu thêm nỗi niềm của kẻ lữ hành. Bằng cách sử dụng ngôn từ và âm thanh một cách khéo léo, Bà Huyện Thanh Quan đã khắc sâu vẻ đẹp và cảm xúc của buổi hoàng hôn, để lại ấn tượng khó quên trong lòng độc giả.

"Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn,

Tiếng ốc xa đưa vẳng trống đồn "

Phần thực và phần luận trong bài thơ hòa quyện tạo nên một tác phẩm đậm chất văn hóa và giàu cảm xúc. Những thi liệu được tác giả lựa chọn một cách tinh tế, góp phần vẽ nên bức tranh thơ sống động, giàu tính nhân văn. 

Hình ảnh ngư ông, mục tử, lữ khách tuy quen thuộc nhưng qua cách thể hiện độc đáo của tác giả, chúng trở nên đầy sức sống, khắc họa sâu sắc tâm lý và bản chất con người. Những nhân vật này không chỉ đơn thuần là cá thể, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho giá trị văn hóa, tâm hồn và nét đẹp trong cuộc sống của người Việt Nam.

Cảnh vật trong bài thơ không chỉ là những hình ảnh miêu tả, mà còn là nguồn cảm hứng sâu sắc, khơi gợi nhiều tầng ý nghĩa. Hình ảnh ngàn mai, gió, sương, hay "chim bay mỏi" được sử dụng với sự tinh tế, vừa làm giàu bức tranh thơ vừa tạo nên không gian ước lệ, đầy chất mộng mơ. 

Những từ ngữ như ngư, tiều, phong, sương, mai, liễu, cánh chim chiều… đều mang dấu ấn của thi pháp cổ điển, nhưng dưới ngòi bút tài hoa của tác giả, chúng trở nên mới lạ và đầy sức sống. Tác giả đã sáng tạo khéo léo qua việc chọn từ, dựng hình, và sử dụng các hình thức đối câu, đối từ, đối thanh, làm nổi bật sự cân xứng và trang nhã trong từng câu chữ.

Qua bức tranh thơ, cảnh vật không chỉ đơn thuần làm nền mà còn trở nên gần gũi, thân thuộc, gợi lên trong lòng người đọc hình ảnh đậm chất Việt Nam. Hồn người Việt, bản sắc dân tộc được khéo léo tái hiện qua cảnh vật, tạo nên một tác phẩm đầy giá trị văn hóa và nghệ thuật.

Phân tích Chuyện người con gái Nam Xương chi tiết

Phân tích bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử chi tiết, siêu hay

Cuối cùng, hình ảnh chiều tà với ngư ông và con thuyền lặng lẽ trôi về miền viễn phố khép lại bài thơ bằng một khung cảnh yên bình, nhàn hạ. Động từ "gác mái" không chỉ mô tả hành động thường nhật, mà còn biểu trưng cho sự thanh thản, tự do, và thoát khỏi vòng danh lợi của ngư ông – người con của chốn quê hương an nhiên.

"Gác mái, ngư ông về viễn phố".

Lũ trẻ, tựa như những chồi non tươi mới, là hiện thân của sự hồn nhiên và sức sống tuổi thơ. Hành động "gõ sừng" của những mục đồng gợi lên hình ảnh vui đùa, yêu đời, đặc trưng cho nhịp sống bình dị nơi thôn quê. 

Hình ảnh này không chỉ thể hiện tinh thần lạc quan và hạnh phúc, mà còn gắn kết chặt chẽ với vẻ đẹp giản dị và sâu sắc của quê hương, nơi mà từng khoảnh khắc đều mang ý nghĩa tràn đầy yêu thương.

Câu thơ mở ra một góc nhìn đầy cảm xúc về cuộc sống làng quê – nơi ẩn chứa sự mộc mạc, tình cảm chân thành và niềm hạnh phúc giản dị. Đây cũng là lời tri ân và tình yêu sâu sắc mà tác giả dành cho quê hương, cùng những giá trị truyền thống quý báu được gìn giữ qua bao thế hệ.

"Gõ sừng mục tử lại cô thôn".

Bức tranh về con người trong bài thơ được khắc họa bằng những nét vẽ tinh tế và đầy cảm xúc, mang đến cho người đọc một cái nhìn sâu sắc về cuộc sống thôn quê, vừa giản dị vừa thân thương. Hai câu luận tiếp theo mở ra khung cảnh đầy cảm xúc, tái hiện sự lạnh lẽo và cô quạnh của người lữ khách trên con đường xa. 

Hình ảnh trời chạng vạng, những mái tranh xào xạc trong "gió cuốn", cơn gió ngày càng dữ dội, cùng cánh chim mệt mỏi vội vã bay về tổ, tất cả hòa quyện tạo nên một không gian u ám, lạnh giá. Sương mù dày đặc, liễu rủ và khói lan tỏa trên con đường càng làm tăng thêm cảm giác trống trải và mệt mỏi.

Hình ảnh "chim bay mỏi""khách bước dồn" là những nét vẽ độc đáo, không chỉ diễn tả sự mệt mỏi, cô đơn của người lữ hành mà còn tô đậm thêm nỗi buồn và sự hối hả trong bức tranh toàn cảnh. 

Đây không chỉ là bức họa về cảnh vật, mà còn là một bức tranh tâm lý, biểu đạt cảm xúc sâu sắc của con người khi đối diện với khó khăn và thử thách trên con đường dài xa lạ. Câu thơ "bước dồn" tìm nơi nghỉ trọ gợi lên hình ảnh sống động về sự bất an và lạc lõng của người lữ khách giữa dòng đời.

Việc đảo ngữ được sử dụng khéo léo đã làm nổi bật sự bao la và xa vắng của con đường, tạo ấn tượng mạnh mẽ về hành trình gian nan và vô tận. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh sắc mà còn gửi gắm tâm trạng và cảm xúc, làm người đọc đồng cảm sâu sắc với nỗi niềm trong bài thơ.

"Ngàn mai, gió cuốn chim bay mỏi,

Dặm liễu, sương sa khách bước dồn".

Qua từng dòng thơ, Bà Huyện Thanh Quan khéo léo tái hiện khung cảnh chiều hôm, nơi ánh hoàng hôn phủ lên cảnh vật và len lỏi vào tâm hồn. Việc sử dụng ngôn ngữ tinh tế cùng hình ảnh sống động của hoàng hôn đã giúp tác giả truyền tải một cách trọn vẹn cảm xúc bồi hồi, nỗi nhớ nhà da diết và tình cảm sâu lắng.

Câu thơ kết hợp hai vế tiểu đối "Kẻ chốn / Chương Đài người lữ thứ" tận dụng điển tích "Chương Đài" để gợi lên không gian lãng mạn và đầy ý nghĩa. 

"Chương Đài" không chỉ mang hàm ý về sự chia ly mà còn biểu trưng cho những mối tình đẹp, những cuộc gặp gỡ đáng nhớ. Hình ảnh "lữ thứ" gợi lên tâm trạng của kẻ xa quê, cảm giác lạc lõng giữa chốn xa xôi, không người thân thuộc.

Câu hỏi cuối "Hàn ôn làm chi lữ thứ?" vừa là lời tự vấn vừa là lời tâm sự đầy trăn trở của người lữ hành. "Hàn ôn" gợi nhắc nỗi nhớ nhà, nỗi buồn cô đơn khi đứng trước cảnh sắc hoang vắng của trời xa. Câu hỏi này như một điểm nhấn, khắc sâu nỗi niềm xa cách và lẻ loi trong tâm trạng người đi xa, đồng thời khơi dậy sự đồng cảm sâu sắc từ người đọc.

"Kẻ chốn Chương Đài, người lữ thứ,

Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn?"

"Chiều hôm nhớ nhà" và "Qua Đèo Ngang" là hai tác phẩm thơ thất ngôn bát cú nổi tiếng của Bà Huyện Thanh Quan, được sáng tác trong thời gian nữ sĩ trên đường thiên lý vào kinh đô Huế để nhận chức nữ quan dưới triều Nguyễn. 

Những bài thơ này có thể coi là những bút ký nghệ thuật độc đáo, kết hợp sự suy tư sâu sắc và khả năng diễn đạt tinh tế của tác giả. Thơ của Bà Huyện Thanh Quan thường thấm đượm nỗi buồn hoài cổ, chất chứa tình cảm nhớ thương, đặc biệt khi bà miêu tả cảnh hoàng hôn. 

Lời thơ được viết bằng ngôn ngữ trang nhã, sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt như "bảng lảng", "hoàng hôn", "ngư ông", "viễn phố", tạo nên phong cách cổ điển, trang trọng với nhạc điệu nhẹ nhàng, cuốn hút người đọc vào không gian đầy tưởng tượng của bà.

"Chiều hôm nhớ nhà" là một tác phẩm đầy tinh tế, mang đậm cảm xúc thương nhớ và bâng khuâng. Bài thơ vẽ nên bức tranh sống động về quê hương với hình ảnh ngôi nhà cũ, con đường thân quen và những kỷ niệm ấm áp, đồng thời phảng phất nét buồn man mác. 

Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và các chi tiết tinh tế để tái hiện tâm trạng, tạo nên chất lãng mạn và thơ mộng cho bài thơ.

"Qua Đèo Ngang", một tác phẩm khác của bà, tiếp tục khắc sâu trong lòng độc giả những cảm xúc sâu lắng. Bài thơ miêu tả cảnh đẹp hùng vĩ và huyền bí của đèo núi, nơi không chỉ đơn thuần là một thắng cảnh mà còn là biểu tượng cho hành trình cuộc đời. 

Những hình ảnh thiên nhiên được sử dụng để gợi lên cảm giác cô đơn, lạc lõng của người đi qua, đồng thời phản ánh tâm trạng trăn trở, suy tư sâu sắc của tác giả, tạo nên một bức tranh tâm lý phong phú và đầy cảm xúc.

Xem thêm:
  • • Lớp văn cô Ngọc Anh trực tiếp giảng dạy tại Hà Nội: Tìm hiểu thêm
  • • Tham khảo sách Chuyên đề Lí luận văn học phiên bản 2024 siêu hot: Tủ sách Thích Văn học
  • • Tham khảo bộ tài liệu độc quyền của Thích Văn học: Tài liệu
  • • Tham khảo các bài văn mẫu tại chuyên mục: Văn Mẫu
  • • Đón xem các bài viết mới nhất trên fanpage FB: Thích Văn Học
Danh mục: Phân tích

No tags found for this post.