Văn Học VN
Menu
Gợi ý 20+ mẫu phân tích Bếp Lửa hay nhất được chọn lọc - vanhocvn.net

Gợi ý 20+ mẫu phân tích Bếp Lửa hay nhất được chọn lọc

20th Nov, 2024

"Bếp lửa" của Bằng Việt khơi gợi ký ức tuổi thơ ấm áp bên người bà, thấm đượm yêu thương và hy sinh. Hình ảnh bếp lửa giản dị trở thành biểu tượng sâu sắc của tình cảm gia đình và giá trị truyền thống. Mời bạn khám phá các mẫu phân tích dưới đây để cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp của tác phẩm này.

Phân tích Bếp Lửa - mẫu 1

Mỗi người trong chúng ta đều có những ký ức tuổi thơ không thể phai nhòa. Đó có thể là những ngày hè rong chơi cùng bạn bè, hay đơn giản chỉ là mùi hương của cánh đồng quê nhà. Với nhà thơ Bằng Việt, ký ức ấy gắn liền với hình ảnh bếp lửa thân thương, biểu tượng cho tình yêu thương, sự chở che và hy sinh của người bà dành cho cháu. Bài thơ “Bếp lửa” như tiếng lòng sâu lắng, thấm đượm ân tình mà tác giả dành cho bà và những năm tháng tuổi thơ đầy nhọc nhằn nhưng chan chứa yêu thương.

"Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa
Ôi kỳ lạ và thiêng liêng bếp lửa."

Điệp từ “một bếp lửa” lặp lại đầy cảm xúc, gợi lên hình ảnh gần gũi, bình dị nhưng chan chứa ý nghĩa. Bếp lửa không chỉ là vật dụng quen thuộc trong mỗi gia đình Việt Nam, mà còn là biểu tượng cho sự chăm chút, tình yêu và sự hy sinh thầm lặng của người bà. Hình ảnh bếp lửa "chờn vờn" và "ấp iu" như khắc sâu vào ký ức của người cháu. Từ cảm thán “ôi” chất chứa bao cảm xúc thiêng liêng, xúc động. Những kỷ niệm bên bà và bếp lửa cứ thế ùa về:

"Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại bây giờ sống mũi còn cay."

Bốn tuổi, cậu bé đã quen với mùi khói bếp – một phần ký ức tuổi thơ gắn liền với những năm tháng gian khó. Hình ảnh "khói hun nhèm mắt" không chỉ là thực tại mà còn tượng trưng cho nỗi vất vả, cay cực của tuổi thơ và đất nước trong những năm tháng chiến tranh, đói khổ. Chữ “cay” ở cuối câu thơ khiến người đọc bâng khuâng, như thấy chính mình hòa vào cảm xúc day dứt ấy.

"Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà."

“Tám năm ròng” là thời gian tuổi thơ đằng đẵng của cháu bên bà, cùng nhóm lửa, cùng gánh vác khó khăn. Tiếng tu hú kêu lặp đi lặp lại, như lời nhắc nhở về một miền ký ức đầy yêu thương và khắc khoải. Tiếng tu hú gọi hè, gọi lúa chín, và gọi cả những giấc mơ tuổi thơ về tương lai hòa bình, ấm no.

"Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc
Tu hú ơi chẳng đến ở cùng bà."

Tình cảm của người cháu dành cho bà vừa thương xót vừa thấm đượm sự biết ơn. Trong khổ thơ này, tiếng kêu của tu hú như tiếng lòng của người cháu, bồn chồn, da diết trước những hy sinh thầm lặng của bà.

"Vẫn vững lòng bà dặn cháu đinh ninh
Bố ở chiến khu bố còn việc bố
Mày có viết thư chớ kể này kể nọ
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên."

Lời dặn dò của bà giản dị nhưng chất chứa sức nặng yêu thương. Bà dặn cháu phải kiên cường, giữ hậu phương vững vàng để tiền tuyến yên tâm. Hình ảnh người bà hiện lên với đức hy sinh cao cả, bất khuất dù cuộc sống đầy nhọc nhằn. Ngọn lửa bà nhóm không chỉ là lửa bếp mà còn là lửa lòng – lửa của niềm tin, yêu thương và hy vọng:

"Một ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng
Nhóm yêu thương khoai sắn ngọt bùi
Nhóm nồi xôi gạo sẻ chung đôi."

Từ “bếp lửa” chuyển thành “ngọn lửa” đã nâng tầm ý nghĩa lên thành biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, tình yêu bao la mà bà dành cho cháu, và cho cả những hy sinh của thế hệ trước dành cho đất nước.

"Giờ cháu đã đi xa, có ngọn khói trăm tàu
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở
Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa."

Đứa cháu ngày nào giờ đã trưởng thành, sống nơi xa xôi với những tiện nghi hiện đại. Nhưng ký ức về bà và bếp lửa vẫn mãi là ngọn lửa thiêng liêng, cháy sáng trong tâm hồn. Tình cảm ấy như lời nhắc nhở bản thân không được quên đi nguồn cội, không được lãng quên những hy sinh mà bà đã dành cho mình.

Bài thơ “Bếp lửa” với lời thơ dung dị, giọng điệu sâu lắng đã khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc khó quên về tình bà cháu và những năm tháng tuổi thơ vất vả. Hình ảnh bếp lửa không chỉ là ký ức riêng của tác giả mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, hy sinh thầm lặng trong mỗi gia đình Việt Nam. “Bếp lửa” chính là khúc ca của lòng biết ơn và tình yêu thương thiêng liêng bất diệt.

Phân tích Bếp Lửa - mẫu 2

"Bếp lửa" của Bằng Việt là một bài thơ chan chứa tình yêu thương, khơi gợi nỗi nhớ sâu đậm về những kỷ niệm tuổi thơ bên người bà kính yêu. Giữa muôn vàn áng thơ ca ngợi tình yêu quê hương, tình cảm gia đình, nếu "Quê hương" của Tế Hanh làm lòng ta thổn thức bởi vẻ đẹp giản dị, thiết tha, hay "Mây và Sóng" của Ta-go cuốn ta vào những giấc mơ lãng mạn về tình mẹ con, thì "Bếp lửa" lại khiến người đọc rung động bởi tình bà cháu nồng đượm, thiêng liêng, được thắp sáng qua hình ảnh bếp lửa tuổi thơ.

Ngay từ đầu bài thơ, hình ảnh bếp lửa hiện lên vừa gần gũi, vừa đầy chất thơ:

“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa.”

Bếp lửa không chỉ đơn thuần là hình ảnh quen thuộc trong mỗi gia đình Việt Nam, mà còn là biểu tượng của sự chở che, tình yêu thương và đức hi sinh. Dưới bóng dáng người bà, bếp lửa đã trở thành nơi khơi nguồn của những kỷ niệm êm đềm, sâu sắc trong lòng người cháu. Qua từng câu thơ, tình cảm bà cháu được miêu tả như một dòng sông dịu dàng, chở đầy yêu thương và kỷ niệm.

Tuổi thơ của người cháu gắn liền với mùi khói bếp, gắn với những năm tháng đói nghèo, gian khổ:

“Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!”

Những câu thơ giản dị mà đầy sức gợi, khiến người đọc như ngửi thấy mùi khói hun, cảm nhận được cái cay nơi sống mũi. Tình cảnh đói nghèo, thiếu thốn được tái hiện qua ánh nhìn của một đứa trẻ, nhưng đã in sâu trong ký ức, trở thành nỗi niềm day dứt khôn nguôi.

Bài thơ không chỉ dừng lại ở dòng sông ký ức cá nhân mà còn mở rộng ra biển cả mênh mông của tình yêu đất nước:

“Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng, bà dặn cháu đinh ninh:
Bố ở chiến khu bố còn việc bố
Mày có viết thư chớ kể này kể nọ
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!”

Tình yêu quê hương, sự kiên cường và đức hy sinh của người bà được thể hiện một cách tự nhiên qua lời dặn dò mộc mạc nhưng đầy sức mạnh. Chính những phẩm chất cao quý ấy đã hun đúc, nuôi dưỡng tâm hồn người cháu, để từ đó khơi dậy tình yêu nước nồng nàn.

Lớn lên, người cháu đi xa, nhưng ký ức về bếp lửa và người bà vẫn luôn sống động, trở thành điểm tựa tinh thần trong những tháng ngày nơi đất khách:

“Giờ cháu đã đi xa
Có ngọn khói trăm tàu
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở:
Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”

Giữa những ngọn khói trăm tàu và ánh lửa trăm nhà, hình ảnh bếp lửa thân thương vẫn là ngọn lửa ấm áp nhất trong tâm hồn người cháu. Câu hỏi "bà nhóm bếp lên chưa?" như một lời nhắc nhở, một nỗi nhớ khôn nguôi, chứa đựng tình cảm dạt dào và lòng biết ơn sâu sắc.

Từ hình ảnh bếp lửa ấm áp, bài thơ không chỉ ca ngợi tình bà cháu đẹp như cổ tích, mà còn gợi lên những yêu thương đầu đời, những suy nghĩ về cuộc đời và đất nước. Bằng Việt đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ giản dị, giàu chất trữ tình, kết hợp với cảm xúc tinh tế và chân thật, làm nổi bật nét đẹp truyền thống của tình người Việt Nam.

"Bếp lửa" không chỉ là một bài thơ, mà còn là một dòng chảy của ký ức và tình yêu thương. Qua đó, Bằng Việt đã khắc họa sâu sắc tình bà cháu – một mối tình đẹp đẽ, thiêng liêng, và đồng thời thắp sáng lên ngọn lửa của tình yêu quê hương, đất nước trong tâm hồn mỗi người.

Phân tích Bếp Lửa - mẫu 3

Khi lớn lên, ai cũng mang trong mình những ký ức tuổi thơ khó phai. Đó có thể là những kỷ niệm bên mẹ hiền yêu dấu, cha kính trọng, hay người bà tần tảo sớm hôm. Với Bằng Việt, tuổi thơ của ông gắn liền với hình ảnh người bà và bếp lửa thân quen – biểu tượng của tình yêu thương, sự hy sinh, và niềm tin bền bỉ. Chính hình ảnh ấy đã khơi nguồn cảm hứng để ông viết nên bài thơ Bếp lửa, tác phẩm tràn đầy chất trữ tình và suy tư sâu lắng.

Mở đầu bài thơ, hình ảnh bếp lửa hiện lên ấm áp:

"Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm."

Ba lần nhắc đến "một bếp lửa" như một điệp khúc, khơi gợi hình ảnh thân thuộc trong ký ức của mỗi người Việt Nam. Hình ảnh bếp lửa không chỉ làm ấm không gian giá lạnh mà còn sưởi ấm tâm hồn người cháu nơi phương xa. Ngọn lửa ấy gợi nhắc sự chăm chút, yêu thương của người bà dành cho đứa cháu nhỏ. Từ bếp lửa, nỗi nhớ về bà trào dâng mãnh liệt:

"Cháu thương bà biết mấy nắng mưa."

Chỉ một chữ "thương" cũng đủ bao hàm cả nỗi niềm yêu mến và cảm phục trước sự tần tảo, hy sinh của bà. Bà đã đi qua biết bao "nắng mưa", vất vả gánh gồng để bảo vệ, chăm sóc cháu trong những năm tháng khó khăn.

Những hồi ức tuổi thơ hiện về với những gian khổ năm 1945:

"Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy."

Nạn đói khủng khiếp năm 1945 để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng nhà thơ. Từ ghép "mòn mỏi" tách ra, xen lẫn với từ "đói", gợi lên hình ảnh kiệt quệ, hao mòn sức lực của con người lẫn vật nuôi. Kỷ niệm đáng nhớ nhất với người cháu là mùi khói từ bếp lửa:

"Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói...
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay."

Khói bếp hun nhèm đôi mắt trẻ thơ, để lại cảm giác cay cay sống mũi – một cảm giác vừa thực, vừa gợi nhớ mãnh liệt. Cái cay của khói ngày ấy giờ hóa thành cái cay của nỗi nhớ. Hình ảnh bếp lửa và khói bếp gắn liền với tuổi thơ gian khó, nhưng cũng thấm đẫm tình yêu thương của bà.

Trong hoàn cảnh chiến tranh, khi cha mẹ bận công tác, chỉ còn bà và cháu côi cút bên nhau:

"Mẹ cùng cha công tác bận không về."

Bà trở thành chỗ dựa vững chắc, là nguồn an ủi duy nhất của cháu. Tám năm ròng, hai bà cháu "nhóm lửa" bên nhau. Bà không chỉ dạy cháu học, làm việc mà còn kể những câu chuyện, truyền niềm tin vào cuộc sống. Hình ảnh tiếng tu hú vang lên trên cánh đồng xa gợi lên nỗi niềm day dứt:

"Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa."

Tiếng tu hú như lời đồng cảm cho những tháng ngày cô đơn, thiếu thốn của hai bà cháu, đồng thời gợi nhớ quê hương, tuổi thơ, và cả những ước mơ chưa thành.

Từ những hồi ức, người cháu trưởng thành nhận ra sự hy sinh lặng lẽ của bà. Bà không chỉ nhóm lửa mà còn giữ lửa – ngọn lửa của yêu thương và niềm tin:

"Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng."

Ngọn lửa ấy không chỉ sưởi ấm gia đình mà còn là biểu tượng của sức sống, ý chí bền bỉ vượt qua nghịch cảnh. Mỗi sáng bà nhóm lửa, là mỗi lần bà nhóm lên niềm hy vọng, yêu thương cho cháu, cho gia đình.

Giờ đây, khi đã trưởng thành, sống trong thế giới rộng lớn với "khói trăm tàu", "lửa trăm nhà", người cháu vẫn day dứt nhớ về bà:

"Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?"

Câu hỏi như một lời nhắc nhở, một niềm thương nhớ khôn nguôi. Bếp lửa không chỉ là nơi bắt đầu của những kỷ niệm mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, là sức mạnh nâng đỡ người cháu trên hành trình cuộc đời.

Bằng Việt đã khéo léo sử dụng hình tượng "bếp lửa" để truyền tải cảm xúc sâu lắng. Từ một hình ảnh bình dị, thân thuộc, nhà thơ đã nâng tầm ý nghĩa, làm sáng lên vẻ đẹp của tình bà cháu, tình yêu quê hương đất nước. Bếp lửa không chỉ là một bài thơ giàu cảm xúc mà còn là một bài học trân quý về lòng biết ơn và sức mạnh từ những điều bình dị trong cuộc sống. Qua đó, tác giả nhắc nhở chúng ta rằng, dù đi xa đến đâu, những ký ức tuổi thơ và tình yêu thương của gia đình vẫn luôn là hành trang quý giá, nâng bước chúng ta trên mọi chặng đường đời.

Phân tích Bếp Lửa - mẫu 4

Bằng Việt, một trong những nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng bạn đọc qua giọng thơ tự sự, trữ tình đầy riêng biệt. Những tác phẩm như Hương cây – Bếp lửa, Những gương mặt những khoảng trời, Đất sau mưa... là minh chứng cho tài năng và tâm hồn của ông. Trong đó, bài thơ Bếp lửa, trích từ tập thơ Hương cây – Bếp lửa, là tác phẩm xuất sắc, khắc họa những ký ức đong đầy về người bà và bếp lửa quê hương trong những tháng năm tuổi thơ gian khó.

Bếp lửa không chỉ là hình ảnh gần gũi mà còn là biểu tượng thiêng liêng, khơi nguồn cảm xúc và ký ức về người bà tần tảo. Ngay từ những dòng thơ mở đầu, hình ảnh bếp lửa được lặp lại, nhấn mạnh vai trò trung tâm:

"Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa."

Hình ảnh "bếp lửa" vừa thực, vừa tượng trưng, khơi gợi những ký ức mộc mạc nhưng đầy ấm áp. Từ láy "chờn vờn" không chỉ tạc hình ngọn lửa mà còn gợi lên những kỷ niệm ùa về trong tâm hồn tác giả, hình bóng người bà lặng lẽ hiện hữu qua từng khoảnh khắc của cuộc đời.

Bài thơ dẫn dắt người đọc trở về một thời tuổi thơ thiếu thốn, nhọc nhằn giữa nạn đói khủng khiếp năm 1945:

"Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy."

Tuổi thơ ấy gắn liền với những năm tháng kháng chiến gian lao, nơi mà người bà không chỉ là chỗ dựa vững chắc mà còn là người bảo ban, dạy dỗ cháu trong từng công việc nhỏ bé. Những câu chuyện quê hương, những lời động viên của bà đã sưởi ấm và hun đúc trong cháu niềm tin yêu cuộc sống, dù phải đối diện với bao khó khăn.

Hình ảnh người bà kiên cường, mạnh mẽ được khắc họa sâu sắc qua câu nói đầy hy sinh:

"Bố ở chiến khu, bố còn việc bố
Mày có viết thư chớ kể này kể nọ
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên."

Đó không chỉ là lời dặn dò mà còn là tấm gương về sự hy sinh thầm lặng, gánh vác mọi nỗi lo toan để người ở xa yên tâm chiến đấu. Hình ảnh bà là biểu tượng cho sự nhẫn nại, tảo tần, cho tình yêu thương và niềm tin bền bỉ bất tận.

Ở những khổ thơ tiếp theo, hình ảnh "bếp lửa" dần chuyển hóa thành "ngọn lửa," mang ý nghĩa khái quát sâu xa hơn:

"Rồi sớm rồi chiều lại bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng."

"Ngọn lửa" ở đây không chỉ là ánh sáng ấm áp của bếp lửa thực tại, mà còn là ngọn lửa của niềm tin, tình yêu thương và hy vọng được người bà truyền lại. Hình ảnh ấy thắp sáng bài thơ bằng sự kết tinh của tình bà cháu, tình quê hương mộc mạc mà sâu sắc.

Bằng Việt sử dụng nghệ thuật điệp ngữ "nhóm bếp lửa" để nhấn mạnh ý nghĩa của sự gắn bó này:

"Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi."

Ngọn lửa bà nhen nhóm không chỉ là hơi ấm của đời sống thường nhật, mà còn là ngọn lửa nuôi dưỡng tâm hồn, khắc sâu trong ký ức người cháu một tình cảm thiêng liêng bất diệt.

Bài thơ kết lại bằng một câu hỏi tu từ đầy cảm xúc:

“- Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”

Câu hỏi ấy vừa gợi nhắc, vừa như tiếng vọng từ tâm hồn người cháu, kết nối quá khứ với hiện tại. Hình ảnh bếp lửa không chỉ là ký ức mà còn là biểu tượng cho tình bà cháu, cho quê hương và những giá trị gia đình không bao giờ phai nhạt.

Bếp lửa của Bằng Việt là một tác phẩm giàu chất tự sự, kết hợp tinh tế giữa miêu tả, biểu cảm và bình luận, tạo nên bức tranh sống động về tình bà cháu. Hình ảnh bếp lửa thân thuộc đã trở thành biểu tượng thiêng liêng, khắc sâu trong tâm trí người đọc một tình cảm ấm áp, bền bỉ và mãi mãi trường tồn.

>>> Xem thêm: 15+ Mẫu phân tích Chí khí anh hùng hay nhất được chọn lọc

Những mẫu phân tích trên đã giúp chúng ta cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp sâu sắc của bài thơ "Bếp lửa" và rút ra cách viết bài phân tích giàu cảm xúc, chặt chẽ. Từ ngọn lửa của tình yêu thương mà tác giả khắc họa, ta học được cách trân trọng những điều bình dị nhưng vô giá trong cuộc sống. Cảm ơn bạn đã đồng hành, chúc bạn luôn tìm thấy hướng viết phù hợp cho mình.

Xem thêm:
  • • Lớp văn cô Ngọc Anh trực tiếp giảng dạy tại Hà Nội: Tìm hiểu thêm
  • • Tham khảo sách Chuyên đề Lí luận văn học phiên bản 2024 siêu hot: Tủ sách Thích Văn học
  • • Tham khảo bộ tài liệu độc quyền của Thích Văn học: Tài liệu
  • • Tham khảo các bài văn mẫu tại chuyên mục: Văn Mẫu
  • • Đón xem các bài viết mới nhất trên fanpage FB: Thích Văn Học
Danh mục: Phân tích

No tags found for this post.