99+ Mẫu phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích của Nguyễn Du hay nhất
Nguyễn Du (1765–1820) – đại thi hào của dân tộc, đã làm rạng danh nền văn học Việt Nam với kiệt tác "Truyện Kiều". Tác phẩm, ra đời vào đầu thế kỷ XIX, phản ánh hiện thực xã hội bất công và vẻ đẹp tâm hồn cao quý của con người. Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một minh chứng tiêu biểu, mời bạn khám phá những bài phân tích hay nhất bên dưới.
Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích văn mẫu
Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" khắc họa sâu sắc tài năng bậc thầy của Nguyễn Du trong nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, đồng thời làm nổi bật bi kịch tinh thần của Thúy Kiều trong những bước đầu kiếp đời lưu lạc. Với ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh thiên nhiên mang đầy sức gợi và nhịp thơ trầm lắng, đoạn thơ không chỉ tái hiện tâm trạng đau đớn, cô đơn tột cùng của Kiều mà còn gửi gắm niềm xót xa về thân phận người phụ nữ tài hoa nhưng bạc mệnh.
Ngay từ bốn câu thơ mở đầu, Nguyễn Du không miêu tả trực diện tâm trạng Kiều mà gợi mở một khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, như phản chiếu nỗi lòng của nàng:
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân,
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.
Thiên nhiên hiện lên vừa chân thực, vừa mơ hồ: “non xa” mịt mờ trong sương khói đối lập với “tấm trăng gần” như có thể chạm tới. Không gian mênh mông, tĩnh lặng này như bao bọc lấy một Thúy Kiều cô độc, giam mình giữa bốn bức tường lầu Ngưng Bích. Vầng trăng, hình ảnh quen thuộc từng chứng kiến lời thề nguyền với Kim Trọng, giờ đây xuất hiện như người bạn tri kỷ thầm lặng, soi tỏ nỗi buồn của Kiều. Trong khung cảnh ấy, thiên nhiên trở thành điểm tựa tâm hồn, nhưng đồng thời cũng làm bật lên cảm giác bẽ bàng, lạc lõng của nàng:
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Tâm trạng "bẽ bàng" không chỉ vì hoàn cảnh hiện tại mà còn bởi Kiều cảm thấy hổ thẹn khi lỡ phụ lời thề son sắt với Kim Trọng. Từ "chia" không chỉ gợi sự phân đôi giữa cảnh và tình, mà còn nhấn mạnh sự đồng điệu, thấu nhập, khiến mỗi hình ảnh thiên nhiên đều nhuốm màu tâm trạng.
Nhớ về Kim Trọng, tâm trí Kiều đau đáu về những kỷ niệm đẹp đẽ nay đã xa vời:
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Hình ảnh vầng trăng gợi Kiều nhớ về đêm thề nguyền với người yêu, khiến nỗi day dứt càng thêm sâu sắc. Đối với cha mẹ, nỗi nhớ lại mang sắc thái của lòng hiếu thảo và sự lo âu:
Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Kiều day dứt khi nghĩ về cha mẹ già yếu, phải tựa cửa ngóng con mà không ai chăm sóc. Nỗi nhớ đan xen niềm xót xa càng khắc họa rõ hơn tấm lòng nhân hậu, cao đẹp của nàng.
Những dòng thơ cuối đoạn, Nguyễn Du đã vận dụng tài tình nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, khiến thiên nhiên trở thành tiếng lòng của Kiều:
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Những hình ảnh “cửa bể chiều hôm,” “cánh buồm thấp thoáng,” “hoa trôi man mác” đều là ẩn dụ cho thân phận bấp bênh, nổi trôi của Kiều giữa dòng đời nghiệt ngã. Nỗi buồn của nàng không chỉ là nỗi đau cá nhân mà còn là biểu tượng cho số phận long đong của những người phụ nữ tài hoa nhưng bị xã hội phong kiến tàn nhẫn vùi dập.
Ở đoạn kết, âm thanh thiên nhiên cũng chuyển sang dữ dội, đe dọa:
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.
Tiếng sóng “ầm ầm” bao quanh như báo hiệu những bão tố cuộc đời đang chờ đón, đẩy Kiều vào những bi kịch đau đớn hơn.
Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là minh chứng hùng hồn cho tài năng bậc thầy của Nguyễn Du trong việc kết hợp thiên nhiên và tâm trạng, khiến cảnh vật trở thành nhân vật đồng hành cùng con người. Tâm trạng Thúy Kiều được khắc họa tinh tế qua từng dòng thơ, vừa da diết, vừa đầy ám ảnh, để lại trong lòng người đọc niềm xót xa khôn nguôi. Nhà thơ Chế Lan Viên đã từng nói:
“Chạnh thương cô Kiều như đời dân tộc,
Sắc tài sao mà lắm truân chuyên.”
Lời thơ của ông như tiếng lòng của bao thế hệ độc giả, trân trọng và yêu thương một Thúy Kiều tài hoa nhưng bạc mệnh. Từ đoạn trích, Nguyễn Du không chỉ xây dựng một nhân vật mà còn gửi gắm những giá trị nhân văn sâu sắc, vượt thời gian.
Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích hay nhất được chọn lọc
Nguyễn Du – đại thi hào của dân tộc, danh nhân văn hóa thế giới – đã để lại cho nền văn học Việt Nam một kiệt tác vượt thời gian: Truyện Kiều. Tác phẩm không chỉ mang giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc mà còn đạt đến đỉnh cao nghệ thuật, đặc biệt là nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật và bút pháp tả cảnh ngụ tình. Trong đó, trích đoạn "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một minh chứng tuyệt vời, khắc họa cảnh ngộ cô đơn, buồn tủi và tấm lòng hiếu thảo, thủy chung của Thúy Kiều, đồng thời thể hiện tài năng xuất sắc của Nguyễn Du trong việc thấu hiểu và khắc họa tâm trạng con người.
Đoạn trích thuộc phần "Gia biến và lưu lạc", khi Thúy Kiều bị giam lỏng nơi lầu Ngưng Bích. Không gian ấy mở ra bằng khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, đẹp đẽ nhưng lại nhuốm màu cô tịch:
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân,
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung.
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia.
Bằng những từ ngữ đầy biểu cảm, Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình để phản ánh tâm trạng nhân vật. Cụm từ “khóa xuân” gợi lên sự giam cầm, tù túng, như thể tuổi xuân của Kiều đang bị chôn vùi nơi lầu cao. Dù khung cảnh trước mắt đẹp đẽ, mênh mông, với "non xa" và "trăng gần," nhưng sự mênh mông ấy chỉ làm nổi bật thêm nỗi cô đơn của nàng. Thiên nhiên trở thành đối tượng chứng kiến sự bẽ bàng của Kiều:
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Hình ảnh "mây sớm, đèn khuya" là biểu tượng cho sự tuần hoàn khép kín, tù túng của thời gian, nơi nỗi buồn của Kiều cứ thế kéo dài, không lối thoát. Dù thiên nhiên rộng lớn, nhưng trong mắt Kiều, mọi thứ đều trơ trọi, hoang vu, như chính tâm trạng của nàng: cô độc, lạc lõng giữa cuộc đời.
Giữa cảnh ngộ cô đơn ấy, Kiều chìm trong nỗi nhớ, đầu tiên là nhớ đến người yêu – Kim Trọng:
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.
Ở đây, Nguyễn Du đã khắc họa nỗi nhớ Kim Trọng của Kiều bằng ngôn ngữ độc thoại nội tâm. Từ “tưởng,” “trông,” “chờ” diễn tả sự thấp thỏm, khắc khoải trong lòng nàng. Kiều vừa thương nhớ lời thề trăm năm với Kim Trọng, vừa day dứt vì cảm thấy mình đã phụ bạc. Câu hỏi tu từ "Tấm son gột rửa bao giờ cho phai" như một tiếng lòng xót xa, thể hiện tấm lòng thủy chung son sắt của nàng. Nỗi nhớ Kim Trọng không chỉ là nỗi nhớ của tình yêu, mà còn là sự giằng xé nội tâm giữa lời thề hẹn và thực tại đau khổ, bất lực.
Sau nỗi nhớ người yêu, Kiều lại day dứt nghĩ đến cha mẹ:
Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm.
Tâm trạng Kiều càng thêm xót xa khi nghĩ về cha mẹ già yếu nơi quê nhà. Hình ảnh "tựa cửa hôm mai" gợi lên nỗi mong chờ mòn mỏi của bậc sinh thành, trong khi "quạt nồng ấp lạnh" thể hiện tấm lòng hiếu thảo của Kiều. Kiều lo lắng vì không thể chăm sóc cha mẹ, day dứt vì bổn phận làm con chưa tròn. Tâm trạng ấy vừa thể hiện tình yêu thương sâu nặng, vừa làm nổi bật sự vị tha của nàng – dù đang bị đày đọa, Kiều vẫn luôn nghĩ về người khác trước tiên.
Nỗi buồn của Kiều được đẩy lên cao trào qua bốn câu thơ cuối, nơi cảnh vật thiên nhiên nhuốm màu tâm trạng:
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ rầu rầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.
Điệp ngữ "buồn trông" được lặp lại bốn lần như những đợt sóng dâng trào trong lòng Kiều, mỗi câu thơ là một tầng nỗi buồn dồn dập. Cảnh vật bên ngoài, từ "cánh buồm xa xa," "ngọn nước mới sa," đến "nội cỏ rầu rầu," đều nhuốm màu ảm đạm, cô liêu.
Hình ảnh "hoa trôi man mác biết là về đâu" chính là ẩn dụ cho thân phận lênh đênh, vô định của Kiều, bị dòng đời xô đẩy, không biết sẽ đi về đâu. Màu xanh của "chân mây mặt đất" vốn là biểu tượng của hy vọng, nhưng qua ánh nhìn của Kiều, lại trở thành sắc xanh nhạt nhòa, tàn úa, gợi sự héo hon của chính cuộc đời nàng. Đặc biệt, tiếng sóng "ầm ầm" vang vọng trong cảnh "gió cuốn mặt duềnh" như dự báo những sóng gió, tai họa đang chờ đợi Kiều phía trước, khiến nàng càng thêm bất an.
Kiều ở lầu Ngưng Bích là một trong những đoạn thơ tả cảnh ngụ tình hay nhất trong Truyện Kiều, thể hiện tài năng bậc thầy của Nguyễn Du. Ông đã khéo léo sử dụng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, ngôn ngữ độc thoại nội tâm để khắc họa sâu sắc tâm trạng nhân vật. Điệp từ, câu hỏi tu từ, và những từ láy tinh tế đã làm nổi bật nỗi cô đơn, buồn tủi của Kiều, đồng thời làm sáng lên tấm lòng thủy chung, hiếu thảo và vị tha của nàng.
Qua đoạn trích, Nguyễn Du không chỉ bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến mà còn tố cáo những bất công, đẩy con người tài hoa, đức hạnh vào bi kịch. Đồng thời, tác phẩm cũng ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn con người, dù trong hoàn cảnh khổ đau, vẫn sáng lên phẩm chất cao quý.
“Kiều ở lầu Ngưng Bích” không chỉ là minh chứng cho tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du, mà còn là tấm gương phản chiếu giá trị nhân văn sâu sắc của Truyện Kiều. Qua bao thế hệ, đoạn thơ vẫn sống mãi trong lòng người đọc, để rồi như Tố Hữu đã viết:
Nửa đêm qua huyện Nghi Xuân,
Bâng khuâng nhớ cụ thương thân nàng Kiều.
Phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích chi tiết
Nguyễn Du, đại thi hào của dân tộc, đã để lại cho văn học Việt Nam một kiệt tác bất hủ – Truyện Kiều. Đây không chỉ là đỉnh cao của văn học chữ Nôm mà còn là lời thương cảm sâu sắc dành cho những số phận bất hạnh trong xã hội phong kiến. Trong tác phẩm, tài năng bậc thầy của Nguyễn Du được thể hiện qua nghệ thuật xây dựng tính cách, khắc họa tâm trạng nhân vật, đặc biệt là bút pháp tả cảnh ngụ tình độc đáo. Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một minh chứng xuất sắc, dựng lên bức tranh tâm trạng đầy xúc động của Thúy Kiều khi nàng phải đối mặt với cảnh ngộ éo le và nỗi cô đơn tột cùng.
Sau khi bán mình để cứu cha, Thúy Kiều những tưởng sẽ làm vợ lẽ, nhưng lại rơi vào âm mưu tàn ác của Mã Giám Sinh và bị đẩy vào chốn lầu xanh ô nhục. Nàng cố gắng kết liễu đời mình để bảo vệ danh dự, nhưng lại được Tú Bà cứu sống – không phải vì thương xót mà chỉ để lợi dụng nàng như một món hàng béo bở. Tú Bà giam lỏng Kiều ở lầu Ngưng Bích, hứa hẹn tìm nơi tử tế để gả nàng đi, nhưng thực chất đang bày mưu ép nàng vào con đường tiếp khách.
Tại đây, Kiều phải sống những ngày dài buồn bã, cô độc, xa quê hương, không người thân thích. Bị giam hãm giữa chốn đất khách, nàng chỉ biết làm bạn với cảnh vật xung quanh và gửi gắm nỗi lòng qua từng khoảng trời mênh mông, hoang vắng. Nguyễn Du, với tấm lòng nhân ái và sự thấu hiểu sâu sắc, đã khắc họa nỗi cô đơn và tâm trạng trăm mối ngổn ngang của Kiều bằng những nét bút đầy tinh tế.
Ngay những dòng thơ đầu tiên, Nguyễn Du đã vẽ nên khung cảnh lầu Ngưng Bích – nơi Kiều bị giam lỏng, một không gian rộng lớn nhưng lạnh lẽo, đơn côi:
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân,
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung.
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia.
Hình ảnh “khóa xuân” gợi lên nỗi chua xót cho thân phận Kiều, khi tuổi xuân tươi đẹp của nàng bị giam cầm trong chốn lầu cao lạnh lẽo. Cảnh vật được Nguyễn Du miêu tả qua những nét vẽ đầy gợi cảm: “non xa,” “trăng gần,” “cát vàng,” “bụi hồng” – vừa mênh mông, bát ngát, vừa quạnh quẽ, hoang vu. Thiên nhiên dường như quá rộng lớn, nhưng lại chẳng có gì để Kiều bám víu. Nàng hoàn toàn lạc lõng giữa không gian bao la, nỗi cô đơn càng trở nên thấm thía:
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Cảnh “mây sớm, đèn khuya” không ngừng xoay vần, gợi nhắc đến sự quẩn quanh, tù túng của thời gian. Sự tuần hoàn ấy càng làm nổi bật nỗi bẽ bàng, tủi hổ của Kiều – một thân phận bị xúc phạm, bị đày đọa trong chốn không người thấu hiểu.
Trong cảnh ngộ bơ vơ nơi đất khách, Kiều hướng lòng mình về những người thân yêu nhất. Nỗi nhớ đầu tiên của nàng dành cho Kim Trọng – người tình đầu tiên và cũng là mối tình nàng day dứt khôn nguôi:
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.
Từ “tưởng” gợi lên hình ảnh Kim Trọng như hiện hữu trong tâm trí nàng. Nàng nhớ về những kỷ niệm ngọt ngào, về lời thề nguyền trong đêm trăng vằng vặc, và càng thêm xót xa khi nghĩ đến cảnh Kim Trọng vẫn đang mòn mỏi đợi chờ tin tức từ nàng trong vô vọng. Nỗi nhớ ấy vừa là sự khắc khoải, vừa là sự ân hận của Kiều khi cảm thấy mình như kẻ phụ tình. Câu hỏi tu từ “Tấm son gột rửa bao giờ cho phai?” là lời tự vấn đầy đau đớn, thể hiện tấm lòng thủy chung son sắt của nàng.
Từ nỗi nhớ người yêu, Kiều lại hướng lòng mình về cha mẹ:
Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm.
Nàng day dứt khi nghĩ về cha mẹ già yếu đang ngày đêm tựa cửa mong ngóng tin con. Thành ngữ “quạt nồng ấp lạnh” và điển tích “Sân Lai, gốc tử” không chỉ làm nổi bật tấm lòng hiếu thảo của Kiều mà còn gợi lên sự đau đớn khi nàng không thể ở bên phụng dưỡng cha mẹ. Nàng lo sợ rằng thời gian qua đi, cha mẹ già yếu, tất cả sẽ đổi thay, và nỗi lo ấy càng làm Kiều thêm phần xót xa, tủi nhục.
Nỗi buồn của Kiều không chỉ được thể hiện qua nội tâm mà còn thấm đượm trong cảnh vật xung quanh nàng. Điệp ngữ “buồn trông” được lặp lại bốn lần, mở ra một loạt hình ảnh giàu sức gợi:
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa.
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu.
Buồn trông nội cỏ rầu rầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.
Mỗi lần “buồn trông” là một tầng nỗi buồn, mỗi hình ảnh là một ẩn dụ cho số phận Kiều. “Cánh buồm xa xa” lẻ loi giữa biển trời rộng lớn, như chính Kiều bơ vơ giữa cuộc đời. “Hoa trôi man mác” trên dòng nước gợi thân phận mỏng manh, trôi nổi của nàng, bị cuộc đời xô đẩy không biết sẽ về đâu. “Nội cỏ rầu rầu” là hình ảnh thiên nhiên héo úa, tiêu điều, phản chiếu tâm trạng Kiều buồn bã, u uất. Đặc biệt, “gió cuốn mặt duềnh” và “ầm ầm tiếng sóng” là những dự báo cho những sóng gió, tai họa đang chờ nàng phía trước.
Bút pháp tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du ở đây đạt đến độ điêu luyện. Thiên nhiên không chỉ là bối cảnh mà còn là phương tiện để thể hiện tâm trạng nhân vật, làm nổi bật nỗi cô đơn, buồn tủi của Kiều.
Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" không chỉ là một bức tranh tâm trạng đầy xúc động, mà còn là minh chứng cho tài năng nghệ thuật và tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du. Ông thấu hiểu nỗi đau của Kiều, trân trọng vẻ đẹp tâm hồn của nàng – một người tình thủy chung, một người con hiếu thảo và giàu lòng vị tha.
Qua đoạn trích, Nguyễn Du đã khéo léo lên án xã hội phong kiến bất công, nơi con người tài sắc vẹn toàn như Kiều phải chịu số phận éo le, tủi nhục. Đồng thời, ông cũng ca ngợi sức sống mãnh liệt của tâm hồn con người, ngay cả trong hoàn cảnh khổ đau nhất.
“Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một đoạn thơ tiêu biểu cho bút pháp tả cảnh ngụ tình, nghệ thuật miêu tả nội tâm và ngôn ngữ thơ ca đỉnh cao của Nguyễn Du. Đọc đoạn trích, người đọc không chỉ đồng cảm với số phận Thúy Kiều mà còn cảm nhận được tấm lòng nhân ái, sự thấu hiểu và trân trọng mà Nguyễn Du dành cho con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội xưa.
>>> Xem thêm: 15+ Mẫu phân tích nhân vật Chí Phèo của Nam Cao ấn tượng nhất
Những bài phân tích trên không chỉ giúp người đọc cảm nhận tài năng của Nguyễn Du trong nghệ thuật tả cảnh ngụ tình mà còn hiểu rõ bi kịch thân phận của Thúy Kiều. Hy vọng bài viết sẽ gợi mở cho bạn những ý tưởng sâu sắc để khai thác trọn vẹn giá trị của tác phẩm.
Xem thêm:
- • Lớp văn cô Ngọc Anh trực tiếp giảng dạy tại Hà Nội: Tìm hiểu thêm
- • Tham khảo sách Chuyên đề Lí luận văn học phiên bản 2024 siêu hot: Tủ sách Thích Văn học
- • Tham khảo bộ tài liệu độc quyền của Thích Văn học: Tài liệu
- • Tham khảo các bài văn mẫu tại chuyên mục: Văn Mẫu
- • Đón xem các bài viết mới nhất trên fanpage FB: Thích Văn Học
Danh mục: Phân tích
No tags found for this post.