Văn Học VN
Menu
30+ bài phân tích nhân vật ông Hai trong tác phẩm Làng siêu hay - vanhocvn.net

30+ bài phân tích nhân vật ông Hai trong tác phẩm Làng siêu hay

19th Nov, 2024

Tác phẩm Làng của Kim Lân khắc họa nhân vật ông Hai với lòng yêu nước sâu sắc. Tình yêu làng và quê hương của ông tạo nên sức mạnh trong suốt câu chuyện. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có thêm tài liệu tham khảo để viết văn hay hơn.

Phân tích nhân vật ông Hai trong tác phẩm Làng - Mẫu 1

Trong nền văn học Việt Nam, Kim Lân là một trong những cây bút xuất sắc về hiện thực, với những tác phẩm không chỉ thể hiện giá trị hiện thực mà còn chứa đựng chiều sâu nhân văn. Mặc dù không có nhiều tác phẩm, nhưng mỗi tác phẩm của ông đều để lại những dấu ấn sâu đậm. Một trong những tác phẩm nổi bật của Kim Lân phải kể đến là Làng. Nhân vật trung tâm trong tác phẩm là ông Hai, một người nông dân với tình yêu quê hương, yêu làng tha thiết.

Trước Cách mạng tháng Tám, ông Hai luôn tự hào khoe về cái sinh phần của Viên Thống Đốc ở cuối làng, dù chính ông và nhiều người khác đều đã phải chịu đựng nhiều khổ cực từ cái sinh phần ấy. Tuy nhiên, sau khi Cách mạng tháng Tám thành công, ông Hai đã có một cái nhìn và nhận thức hoàn toàn khác về làng mình. Ông không còn khoe cái sinh phần nữa, mà thay vào đó là niềm tự hào về làng kháng chiến, nơi mà từ cụ già đến trẻ con đều có tinh thần chiến đấu.

Ông Hai rất yêu làng mình, nhưng theo lệnh của Cụ Hồ, ông phải tản cư khỏi làng. Dù buồn bã, ông an ủi mình rằng "đi tản cư cũng là đi kháng chiến". Tuy vậy, trong lòng ông luôn day dứt, nhớ về làng và những người ở lại. Mỗi khi nhớ làng, ông lại mong muốn được quay về, được cùng anh em đào đường, đắp ụ, xẻ hào và khuân đá. Ông thường xuyên đến phòng thông tin để nghe tin tức kháng chiến, và cảm thấy phấn khởi, vui mừng khi nghe được những tin tức như một em nhỏ trong ban tuyên truyền xung phong cắm cờ lên Tháp Rùa hay một trung đội trưởng tự sát sau khi giết giặc. Những tin tức ấy khiến ông cảm thấy niềm vui và tự hào với kháng chiến.

Tuy nhiên, ông lại buồn khổ, tủi nhục khi nghe tin làng Chợ Dầu của ông theo giặc. Ông cảm thấy nghẹn ngào, da mặt tê rần và những suy nghĩ đen tối ùa về. Có lúc ông muốn trở về làng, nhưng ngay lập tức ông tự nhủ “về gì cái làng ấy nữa, chúng nó theo giặc cả rồi”. Mặc dù vậy, ông Hai đã kiên quyết “làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù”. Tấm lòng của ông đối với kháng chiến và đối với Cụ Hồ vẫn vững vàng.

Niềm vui của ông Hai càng tăng lên khi biết tin làng mình được cải chính. Ông phấn khởi, chạy khắp xóm và khoe rằng giặc Tây đã đốt nhà của ông. Đây là minh chứng rõ ràng rằng làng Chợ Dầu không theo giặc. Niềm vui và niềm tin của ông Hai không chỉ là của riêng ông, mà còn là niềm vui chung của cả xóm làng.

Nhân vật ông Hai trong tác phẩm Làng của Kim Lân là hình ảnh tiêu biểu của người nông dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Với những phẩm chất chân thật, mộc mạc, ông để lại trong lòng người đọc sự yêu mến và trân trọng. Câu chuyện của ông không chỉ khắc họa tình yêu quê hương sâu sắc mà còn phản ánh tinh thần yêu nước của nhân dân ta trong những năm tháng gian khổ.

Ông Hai là một nhân vật độc đáo, mang trong mình những đặc điểm chung của người nông dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến, nhưng đồng thời cũng sở hữu những nét tính cách riêng biệt, thú vị. Ông là linh hồn của Làng, thể hiện trọn vẹn tư tưởng của tác giả, đồng thời góp phần làm nổi bật những giá trị nhân văn sâu sắc trong tác phẩm.

Phân tích nhân vật ông Hai trong tác phẩm Làng - Mẫu 2

Khi tạo ra một tác phẩm văn học, nhà văn chân chính dù viết về bất kỳ đề tài nào, điểm xuất phát và đích đến cuối cùng vẫn luôn hướng đến sự trung thực và giản dị của con người. Chính vì vậy, nhà văn Nguyễn Minh Châu từng nói: "Văn học và đời sống là hai vòng tròn đồng tâm, mà tâm điểm là con người." Khi đắm chìm vào mỗi tác phẩm, chúng ta bắt gặp những con người khác nhau, với những nét tính cách riêng biệt, tất cả tạo nên một thế giới văn chương đa sắc màu. Trong tác phẩm Làng của Kim Lân, người đọc được gặp ông Hai, một người nông dân hiền lành, chất phác, có trái tim yêu làng tha thiết và linh hồn đầy nồng nàn yêu nước.

Tác phẩm Làng được viết vào năm 1948, trong bối cảnh cuộc tản cư thời kháng chiến chống thực dân Pháp, xoay quanh nhân vật ông Hai một người nông dân làng Chợ Dầu phải đi tản cư vì chiến tranh. Tuy xa làng, ông vẫn luôn trăn trở, nhớ thương về quê hương với những lưu luyến khôn nguôi. Từ một người yêu làng, yêu quê hương, ông đã trở thành một con người của kháng chiến, của cách mạng.

Ông Hai hiện lên đầu tiên là hình ảnh của một người yêu làng, yêu quê hương vô bờ bến. Tình yêu ấy được thể hiện rõ qua những câu chuyện ông khoe về làng. Những lời ông nói về ngôi làng thân thuộc luôn đầy ắp trong trái tim, khiến "hai con mắt ông sáng hẳn lên", khuôn mặt ông hoạt động rạng ngời. Đối với ông, khoe về làng không phải là sự phô trương, mà là sự bộc lộ tự nhiên, là niềm tự hào sâu sắc mà ông muốn chia sẻ. Dù thời gian trôi qua, dù hoàn cảnh có thay đổi, tình yêu làng trong ông vẫn vẹn nguyên, không hề thay đổi.

Dù phải xa quê hương, sống nơi đất khách quê người, nhưng trái tim ông Hai luôn hướng về quê nhà, về làng Chợ Dầu. Trong ông, những ký ức về những ngày tháng lao động cùng đồng đội, đào đường, lấp ụ, xẻ hào, khuân đá vẫn luôn hiện hữu. Và mỗi lần nhớ về làng, nỗi nhớ ấy lại dâng trào mạnh mẽ, như những cơn sóng cuộn trào vào trái tim ông, khiến ông phải thốt lên: "Chao ôi, ông lão nhớ làng. Nhớ cái làng quá!". Đằng sau sự nhung nhớ ấy là niềm khát khao mãnh liệt được trở về, là tình yêu quê hương bất diệt. Chính vì yêu làng, yêu quê hương đến thế, ông Hai thường xuyên đến phòng thông tin để nghe tin tức về kháng chiến. Mỗi lần đi, ông vui mừng đón nhận từng thông tin chiến thắng, chiến công vang dội của kháng chiến, như niềm vui của cả làng mình.

Thế nhưng, khi ông nhận được tin dữ rằng làng Chợ Dầu theo giặc, trái tim ông như chết lặng. "Cổ ông lão nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rân rân. Ông lão lặng đi, tưởng không thở được". Nỗi đau đớn, thất vọng và bàng hoàng hiện lên rõ ràng qua từng nét mặt, cử chỉ của ông. Cái tin ấy đến đột ngột, làm ông như không thể tiếp nhận. Ông hỏi đi hỏi lại, mong đó chỉ là một lời đồn thất thiệt: "Liệu có thật không hở bác? Hay là chỉ lại...". Khi câu trả lời khẳng định rằng làng ông "Việt gian từ thằng chủ tịch mà đi", tất cả niềm tự hào, tình yêu quê hương mà ông luôn khoe với mọi người bỗng chốc tan biến. Cảm giác bẽ bàng xâm chiếm ông. Lúc đó, ông lặng lẽ thốt lên: "Hà, nắng gớm. Về nào". Câu nói nghe như bình thường, nhưng thực chất lại là cách để ông rời đi, bởi ông không thể đối diện với những lời đàm tiếu về làng mình nơi ông đã từng vô cùng tự hào. Trên đường tới phòng thông tin, ông vui vẻ, tự tin, nhưng giờ đây, trên đường về, ông "cúi gằm mặt mà đi". Tâm trạng ông đầy rối bời, như thể ông vừa mất đi thứ gì đó vô cùng thiêng liêng.

Ôi, ngôi làng mà ông Hai luôn tự hào, luôn khoe khoang như một hình mẫu về tinh thần đấu tranh chống giặc ngoại xâm, giờ đây lại bị tin tức rằng làng ông theo giặc. Ông mang trong lòng nỗi bàng hoàng, hỗn độn, rồi “nằm vật ra giường”, chẳng còn sức lực, cũng chẳng còn tâm trí để làm gì. Nhìn đám con của mình, trong lòng ông dâng lên một nỗi xót xa, những câu hỏi đầy giằng xé, cay đắng: "Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng hắt hủi đấy ư? Khốn nạn, bằng ấy tuổi đầu...". Nhà văn Kim Lân đã thành công tuyệt vời khi sử dụng nghệ thuật độc thoại nội tâm để truyền tải nỗi lòng đớn đau của ông Hai. Từ một người yêu làng, tự hào về quê hương, giờ đây ông phải đối diện với sự thật phũ phàng khi làng mình đã phản bội.

Ông thương cho chính mình, thương cho gia đình, thương cho đám trẻ con vô tội khi gánh trên mình cái mác "Việt gian bán nước". Những câu từ đầy căm phẫn và phẫn uất của ông Hai khiến người đọc phải rùng mình: "Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này". Cảm giác căm hận dồn nén lại càng rõ rệt trong tâm trí ông khi nhớ lại những người bạn đồng hành, những người đồng cam cộng khổ. Trong ông, niềm tin vào họ dần vụn vỡ: "Mà thằng chánh Bệu thì đích thị là người làng không sai rồi. Không có lửa làm sao có khói?". Những suy nghĩ ấy cứ dồn dập, như những nhát dao đâm vào tim ông, khiến ông không thể tiếp nhận được sự thật và tắt đi những đốm lửa niềm tin cuối cùng trong lòng.

Ông đau cho chính mình, đau cho làng và đau cho những người đồng hương phải chịu đựng sự xấu hổ này: "Lại còn bao nhiêu người làng, tan tác mỗi người một phương nữa, không biết họ đã rõ cái cớ sự này chưa?". Nỗi bứt rứt trong lòng ông dâng trào, ông không muốn nghe về những điều tồi tệ đó nữa vì chúng chẳng khác nào xát muối vào vết thương lòng. Nỗi lo ấy hành hạ ông cả về thể xác lẫn tinh thần, khiến ông trằn trọc không ngủ được. Kể từ khi nhận được tin làng theo giặc, ông không khác nào một người mất hồn. Cảm giác tội lỗi đè nặng lên ông, khiến ông tuyệt giao với mọi người và chẳng bước chân ra ngoài. Đối với ông, người nông dân luôn yêu làng, tự hào về quê hương mình, thì tin tức đó như một cú đánh trực diện, tấn công vào tự tôn và danh dự của ông.

Và rồi gia đình ông Hai thực sự rơi vào cảnh bế tắc khi mụ chủ nhà ra dấu muốn đuổi họ đi. Trong cái lúc tuyệt vọng ấy, ông chợt nghĩ đến việc quay về làng, nơi mà ông luôn yêu thương. Tuy nhiên, ông nhanh chóng dập tắt ngay ý nghĩ đó vì dù có yêu làng da diết thế nào, ông cũng hiểu rằng giờ làng đã theo giặc Tây. "Về làng tức là bỏ kháng chiến, bỏ cụ Hồ." Tình yêu nước vẫn luôn cháy bỏng trong ông, và với lòng yêu nước ấy, ông đã đưa ra quyết định dứt khoát nhưng đau đớn: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù." Trước sự lựa chọn khó khăn ấy, ông Hai đã một lần nữa khẳng định rằng tình yêu nước và lòng yêu dân tộc của ông là mạnh mẽ đến nhường nào.

Sau bao nhiêu biến cố, những hi vọng và tuyệt vọng, sự đau đớn và tủi nhục, cuối cùng tin làng được cải chính đã đến với ông Hai. Ông như được tái sinh, như cởi bỏ được hết những gánh nặng đè lên suốt thời gian qua. "Cái mặt buồn thiu mọi ngày bỗng tươi vui, rạng rỡ hẳn lên." Niềm vui sướng, hạnh phúc đến tột độ, ông vui mừng đi báo tin rằng làng ông đã không theo giặc, ngôi nhà của ông bị đốt cháy, nhưng chính điều đó lại chứng tỏ rằng làng ông vẫn yêu nước, vẫn kiên trung với kháng chiến, với cụ Hồ. Và từ đó, ông lại được tự hào khoe về ngôi làng mà ông luôn yêu quý, cảm thấy vững vàng trong lòng.

Nhà văn Kim Lân đã thành công rực rỡ trong việc xây dựng một tác phẩm tâm lý đầy sâu sắc, khắc họa một tình huống kịch tính làm bật lên toàn bộ diễn biến tâm lý của nhân vật. Ông cũng sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc của người nông dân Bắc Bộ, tạo sự gần gũi và thân thuộc với người đọc. Các yếu tố như nhân vật, ngôn ngữ, và tình huống truyện đều được kết hợp khéo léo, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc từng chuyển biến tâm lý của ông Hai.

Có thể nói, "Làng" là một tác phẩm thành công về khả năng miêu tả tâm lý nhân vật của nhà văn Kim Lân. Nhân vật ông Hai là hình mẫu tiêu biểu cho những người nông dân cần cù, chân thật, sẵn sàng hi sinh tất cả vì đất nước, không khuất phục trước giặc. Đó chính là vẻ đẹp trong tình yêu quê hương và đất nước của những con người bình dị mà cao quý, một vẻ đẹp thật đáng trân trọng.

Phân tích nhân vật ông Hai trong tác phẩm Làng - Mẫu 3

Tình yêu quê hương, đất nước luôn là một chủ đề lớn trong văn học dân tộc, thể hiện sự gắn bó sâu sắc của mỗi con người với nơi mình sinh ra. Những câu thơ, bài văn về quê hương thường mang đến cho người đọc cảm giác xúc động, bồi hồi trước tình cảm thiết tha ấy, như trong câu thơ của Tế Hanh: "Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ/ Màu nước xanh cá bạc chiếc buồm vôi/ Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi/ Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá". Trong dòng chảy ấy, không thể không nhắc đến hình ảnh ông Hai trong tác phẩm Làng của Kim Lân, với tình yêu làng quê và đất nước nồng nàn, khắc họa một cách sống động lòng yêu nước của người dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp.

Khi cuộc kháng chiến ngày càng ác liệt, ông Hai, một người dân làng Chợ Dầu, phải đi tản cư. Dù rời xa quê hương, lòng ông không ngừng nhớ về ngôi làng thân yêu. Ông chăm chú lắng nghe mọi tin tức về kháng chiến và làng mình, luôn hy vọng được nghe tin vui về cuộc chiến. Tuy nhiên, tình yêu làng của ông gặp thử thách khi ông nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc. Ông phải đối mặt với sự lựa chọn khó khăn giữa làng và nước, và cuối cùng, ông Hai đã chọn tình yêu đất nước, bởi với ông, khi làng theo giặc thì tình yêu làng phải thù.

Trong những ngày phải sống xa làng, nỗi nhớ quê hương luôn ám ảnh ông Hai. Làm sao có thể quên được nơi chôn rau cắt rốn của mình, đúng như lời của nhà thơ Đỗ Trung Quân:

"Quê hương mỗi người chỉ một
Như là chỉ một mẹ thôi
Quê hương nếu ai không nhớ
Sẽ không lớn nổi thành người"

Lòng yêu quê hương của ông Hai, dù đối mặt với sự đau đớn khi làng theo giặc, vẫn không phai mờ. Nó trở thành động lực mạnh mẽ giúp ông vượt qua mọi khó khăn, khẳng định một tình yêu quê hương sâu sắc và bất diệt, dù phải đối diện với những mất mát tột cùng.

Ông Hai, như bao người nông dân khác, sống trong một cuộc sống lao động vất vả, nhưng giữa bộn bề công việc, ông vẫn không thể ngừng nghĩ về những ngày tháng cống hiến cho cách mạng. Mỗi khi có một chút thời gian rảnh rỗi, ông lại nhớ về những công việc cùng đồng đội: đào hào, đắp ụ, và những ngày gian khổ nhưng đầy tự hào. Mỗi kỷ niệm, mỗi hình ảnh ấy lại tiếp thêm sức mạnh cho ông, làm tình yêu nước trong ông dâng lên mãnh liệt hơn. Ngày ngày, ông chăm chú lắng nghe những tin tức về kháng chiến, và mỗi lần nghe tin thắng trận, dù chỉ là những chiến công nhỏ, ông cảm thấy lòng mình như vỡ òa trong niềm vui, hạnh phúc. Những phản ứng ấy, tuy đôi khi có phần giản dị, nhưng chính là những biểu hiện chân thực của lòng yêu nước nồng nàn của ông Hai, cũng như của bao người dân Việt Nam trong những ngày tháng kháng chiến.

Tuy nhiên, những ngày sống ở làng tản cư lại không phải là những tháng ngày suôn sẻ với ông Hai. Khi tình yêu làng luôn cháy bỏng trong trái tim ông, thì một tin dữ bất ngờ đã đến: làng Chợ Dầu của ông theo giặc. Tin tức đó như một gáo nước lạnh dội vào trái tim đầy nhiệt huyết của ông, khiến ông lặng người, bàng hoàng không thể tiếp nhận. Ông Hai không thể tin vào tai mình, lòng dạ quặn thắt khi nghe những lời xác nhận khủng khiếp ấy. "Liệu có thật không hở bác?" là câu hỏi ông lặp lại, giọng run rẩy, như tìm kiếm một tia hy vọng, một sự xác minh rằng tất cả chỉ là một lời đồn thất thiệt. Nhưng khi nhận được câu trả lời xác thực, ông Hai chỉ lặng lẽ vươn vai, rồi cúi gằm mặt đi về, không dám đối diện với ai.

Về đến nhà, ông nằm vật xuống giường, mệt mỏi và đau đớn. Những đứa con nhìn thấy sự thay đổi trong tâm trạng của cha mình, nhưng chúng chẳng dám hỏi, chỉ lặng lẽ rời đi. Trong đầu ông Hai, những câu hỏi cứ xoay vần, ông kiểm điểm từng người trong làng, lo lắng, hoang mang, không thể hiểu được vì sao lại có chuyện này. Cái tin làng theo giặc ám ảnh ông không ngừng, khiến ông không dám gặp ai, không dám bước chân ra ngoài. Nỗi nhục nhã, tủi hổ dâng lên, khiến ông cảm thấy không khác gì chính mình đã phản bội cách mạng. Ông Hai đã đồng nhất danh dự của làng với danh dự của chính mình, vì vậy, khi làng theo giặc, ông cũng cảm thấy như chính mình đã phản bội.

Sự đau đớn, tủi nhục ấy cứ chất chồng, đè nặng lên tâm hồn ông Hai. Và chính trong những khoảnh khắc ấy, ta thấy rõ tình yêu quê hương, yêu làng của ông, và niềm tin không thể lung lay vào cách mạng, vào đất nước. Từ trong nỗi buồn khổ, ông tìm thấy sức mạnh để tiếp tục chiến đấu cho lý tưởng, cho quê hương, và cho những giá trị mà ông luôn gìn giữ.

Tin làng Chợ Dầu theo giặc nhanh chóng lan đến gia đình ông Hai, khiến họ phải đối mặt với nguy cơ lớn nhất trong cuộc sống hiện tại bị chủ nhà đuổi đi. Sự việc này không chỉ đẩy gia đình ông vào tình cảnh khó khăn mà còn khiến ông phải gánh chịu nỗi đau tủi nhục, xấu hổ thay cho cả những người làng Chợ Dầu khác. Đêm đó, trong lòng ông Hai diễn ra một cuộc đấu tranh nội tâm kịch liệt, giữa việc quyết định có nên quay lại làng hay không. Cuối cùng, ông chọn cách không về, bởi ông hiểu rằng về làng chính là phản bội cách mạng, phản bội Bác Hồ, dù rằng tình yêu dành cho làng trong ông vẫn sâu nặng. “Làng yêu thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù.” Lý tưởng của ông Hai thật rõ ràng: yêu làng, nhưng yêu nước và yêu cách mạng còn lớn hơn tất cả.

Với khả năng phân tích tâm lý nhân vật sâu sắc, cùng nghệ thuật kể chuyện tài tình, Kim Lân đã tạo nên những bước ngoặt tâm lý đầy kịch tính trong tác phẩm. Chính nhờ thế, câu chuyện trở nên hấp dẫn, sinh động và làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật ông Hai. Những ngày đau đớn khi nghe tin làng theo giặc, ông Hai như người mất hết hi vọng, nhưng khi nhận được tin làng được cải chính, ông lập tức trở lại với niềm vui sướng vô bờ bến. Ông vui như trẻ con, hào hứng khoe với mọi người rằng làng mình không theo giặc, thậm chí còn bị Tây đốt nhà. Lúc này, ông không còn bận tâm đến tài sản hay nhà cửa, mà chỉ quan tâm đến danh dự của bản thân và của làng, sự khôi phục lại danh dự quý giá ấy.

Tác phẩm "Làng" tuy không nhiều nhưng lại vô cùng xuất sắc, và nhân vật ông Hai là minh chứng cho tài năng phân tích tâm lý bậc thầy của Kim Lân. Ông Hai là hình mẫu của một người nông dân với lòng yêu làng, yêu nước nồng nàn, sâu sắc, và điều đó được thể hiện qua từng hành động, từng lời nói giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Nhờ ngòi bút tài hoa của Kim Lân, người đọc cảm nhận rõ nét một vẻ đẹp rất đặc biệt trong lòng yêu nước của những con người nông dân chân chất, lương thiện.

>>> Xem thêm: 15+ Mẫu phân tích Ai đã đặt tên cho dòng sông hay nhất

Qua phân tích nhân vật ông Hai, chúng ta thấy rõ tình yêu làng, yêu nước sâu sắc trong lòng người nông dân, cũng như những mâu thuẫn nội tâm mà họ phải đối mặt. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn cái nhìn đầy đủ về nhân vật và giá trị tác phẩm.

Xem thêm:
  • • Lớp văn cô Ngọc Anh trực tiếp giảng dạy tại Hà Nội: Tìm hiểu thêm
  • • Tham khảo sách Chuyên đề Lí luận văn học phiên bản 2024 siêu hot: Tủ sách Thích Văn học
  • • Tham khảo bộ tài liệu độc quyền của Thích Văn học: Tài liệu
  • • Tham khảo các bài văn mẫu tại chuyên mục: Văn Mẫu
  • • Đón xem các bài viết mới nhất trên fanpage FB: Thích Văn Học
Danh mục: Phân tích

No tags found for this post.