
8+ Bài phân tích Tràng giang hay nhất được chọn lọc
Tràng giang của Huy Cận là một tuyệt tác tiêu biểu của phong trào Thơ mới, gợi lên nỗi buồn nhân thế hòa quyện với vẻ đẹp thiên nhiên sông nước. Bài thơ khắc họa tâm trạng con người trước không gian rộng lớn của vũ trụ. Mời bạn cùng khám phá những phân tích chi tiết dưới đây.
Thông tin tác giả và tác phẩm
Thông tin tác giả
Huy Cận (1919–2005), tên thật là Cù Huy Cận, quê ở Hà Tĩnh. Ông là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ mới với phong cách thơ vừa cổ điển, vừa hiện đại. Thơ Huy Cận mang đậm triết lý nhân sinh và nỗi buồn vũ trụ. Trước Cách mạng tháng Tám, tập thơ Lửa thiêng của ông đã đánh dấu phong cách sáng tác độc đáo, kết hợp giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và cảm thức cô đơn của con người.
Thông tin tác phẩm
Bài thơ Tràng giang được sáng tác năm 1939, in trong tập Lửa thiêng. Lấy cảm hứng từ một buổi chiều bên bờ sông Hồng, tác phẩm thể hiện nỗi buồn nhân thế hòa quyện với không gian thiên nhiên rộng lớn. Tràng giang vừa mang nét cổ điển qua hình ảnh thiên nhiên và thi liệu, vừa hiện đại qua cách thể hiện cảm xúc cá nhân sâu sắc.
Phân tích bài thơ Tràng giang bài thứ 01
Tràng giang của Huy Cận là một tác phẩm tiêu biểu của phong trào Thơ mới, được sáng tác năm 1939. Bài thơ kết tinh vẻ đẹp cổ điển và hiện đại, là bản giao hưởng trầm buồn của tâm trạng cô đơn và tình yêu quê hương sâu sắc. Với hình ảnh thiên nhiên sông nước mênh mang và cảm xúc nhân sinh thấm đượm, bài thơ không chỉ là bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn là tiếng lòng của một cái tôi lạc lõng trong thời đại đầy biến động. Mời bạn cùng đi sâu khám phá vẻ đẹp và ý nghĩa của tác phẩm qua bài phân tích chi tiết sau đây.
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
Ngay từ câu thơ đầu, Huy Cận đã mở ra một không gian thiên nhiên bao la và tràn ngập nỗi buồn. Hình ảnh “sóng gợn tràng giang” với từ láy “điệp điệp” gợi nên những con sóng liên tiếp, không chỉ là sóng nước mà còn là sóng lòng đang dâng trào nỗi niềm. “Tràng giang” là một từ Hán Việt, không chỉ làm tăng tính cổ điển mà còn mở rộng không gian về chiều dài và chiều sâu, gợi lên một dòng sông không dứt, như chính dòng đời vô tận.
Hình ảnh “con thuyền xuôi mái nước song song” như một nét chấm phá tĩnh lặng giữa không gian mênh mông. "Song song" là một trạng thái đồng hành nhưng không thể gặp nhau, gợi cảm giác xa cách, chia lìa. Đây không chỉ là cảnh vật mà còn là tâm trạng, là nỗi lòng của nhân vật trữ tình, khi cảm giác đồng hành cũng trở nên mong manh.
Câu thơ "Củi một cành khô lạc mấy dòng" mang tính biểu tượng cao, thể hiện sự nhỏ bé, vô định của một thân phận đơn lẻ. Cành củi khô – vật vô tri vô giác, bị dòng nước cuốn đi, không phương hướng, không nơi nương tựa, cũng chính là hình ảnh ẩn dụ cho cái tôi của Huy Cận trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ.
"Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót;
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu."
Hình ảnh “lơ thơ cồn nhỏ” và “gió đìu hiu” vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng, man mác buồn. Từ láy “đìu hiu” không chỉ gợi lên sự trống trải của không gian mà còn phản ánh nỗi buồn của tâm trạng. Không gian rộng lớn nhưng lại thưa thớt, rời rạc, càng nhấn mạnh sự trống vắng trong tâm hồn thi nhân.
"Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều" là một câu thơ nhiều tầng ý nghĩa. Âm thanh “vãn chợ chiều” vốn là tiếng ồn ào quen thuộc trong đời sống thường nhật, nay chỉ còn là dư âm vọng lại từ xa, như một ký ức chợt hiện trong lòng người lữ khách. Cụm từ “đâu tiếng” mang tính nghi vấn, thể hiện sự tìm kiếm vô vọng, càng làm không gian thêm quạnh hiu.
Hai câu cuối khắc họa một không gian bao la đến rợn ngợp: “Nắng xuống, trời lên sâu chót vót; Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.” Chiều cao của bầu trời và chiều dài của dòng sông như mở ra một vũ trụ vô tận, nhưng cũng chính sự bao la ấy lại khiến con người cảm thấy nhỏ bé và lạc lõng hơn bao giờ hết. Từ “cô liêu” là điểm nhấn cuối cùng, khép lại một bức tranh đầy cảm giác trống vắng.
"Bèo giạt về đâu, hàng nối hàng;
Mênh mông không một chuyến đò ngang.
Không cầu gợi chút niềm thân mật,
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng."
“Bèo giạt về đâu” là một câu hỏi không lời đáp, gợi sự trôi nổi, vô định của những kiếp người nhỏ bé giữa dòng đời rộng lớn. Bèo vốn dĩ đã mong manh, không rễ, nay còn “giạt” và “nối hàng,” như những con người tìm cách bám víu nhau để chống chọi trước sự xô đẩy của dòng chảy cuộc đời.
Hai câu thơ tiếp theo, “Mênh mông không một chuyến đò ngang” và “Không cầu gợi chút niềm thân mật,” miêu tả sự thiếu vắng giao lưu giữa các bến bờ. Cầu và đò, hai biểu tượng của sự kết nối, nay đều không có, làm tăng thêm cảm giác cô lập, cách trở. Con người không chỉ xa cách thiên nhiên mà còn xa cách nhau.
“Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng” là câu thơ khép lại khung cảnh, thể hiện sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các mảng màu. Nhưng chính sự “lặng lẽ” này lại càng làm nổi bật sự thiếu sinh khí, thiếu hơi ấm con người trong không gian bao la ấy.
"Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa.
Lòng quê dợn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà."
Hình ảnh “lớp lớp mây cao đùn núi bạc” mở ra một không gian thiên nhiên kỳ vĩ. Động từ “đùn” gợi cảm giác thiên nhiên như đang chuyển động, dâng trào sức sống. Núi bạc – hình ảnh ẩn dụ cho sự trường tồn, bất biến, tạo sự đối lập với cái nhỏ bé, hữu hạn của kiếp người.
"Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa" là một hình ảnh vừa thực vừa ảo, mang đậm chất thơ cổ điển. Cánh chim bay nghiêng là dấu hiệu của ngày tàn, gợi sự xao xác, cô đơn, đồng thời cũng nhấn mạnh cảm giác thời gian trôi qua vô định.
Hai câu thơ cuối là đỉnh cao cảm xúc của bài thơ:
"Lòng quê dợn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà."
Nỗi nhớ nhà được diễn tả bằng cảm giác "dợn dợn," một trạng thái xao động, lan tỏa, không thể kiểm soát. Khói hoàng hôn – hình ảnh quen thuộc trong văn học cổ, thường gợi nỗi nhớ quê, nhưng ở đây, ngay cả khi không có khói, nỗi nhớ vẫn luôn thường trực, đủ để thấy tình cảm quê hương đã trở thành bản năng, ăn sâu vào tâm hồn thi nhân.
Tràng giang của Huy Cận là bài thơ kết tinh vẻ đẹp cổ điển và hiện đại, thể hiện nỗi buồn nhân sinh và lòng yêu quê hương sâu sắc. Với hình ảnh thiên nhiên sông nước mênh mông, bài thơ là bức tranh trầm buồn về kiếp người và cũng là tiếng lòng của một cái tôi đang đi tìm ý nghĩa tồn tại. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn vẻ đẹp tuyệt vời của tác phẩm. Trân trọng cảm ơn!
Phân tích bài thơ Tràng giang bài thứ 02
Hoài Thanh - Hoài Chân, trong Thi nhân Việt Nam, đã dành những lời đầy tinh tế để nói về Huy Cận: “Người nói cùng ta nỗi buồn nơi quán chật đèo cao, nỗi buồn của sông dài trời rộng, nỗi buồn của người lữ thứ dừng ngựa trên non, buồn đêm mưa, buồn nhớ bạn. Và cũng như người đã làm thơ với những cái hình như không có gì nên thơ, người tìm ra thơ trong những chốn ta tưởng không còn thơ nữa. Người đã gọi dậy cái hồn buồn của Đông Á, người đã khơi lại cái mạch sầu mấy nghìn năm vẫn ngấm ngầm trong cõi đất này.”
Những nhận xét sâu sắc ấy như lời minh chứng cho Tràng giang – một tuyệt tác giàu tính triết lý và thẩm mỹ. Bài thơ không chỉ là sự kết tinh của vẻ đẹp cổ điển thấm đẫm nỗi sầu nhân thế, mà còn tỏa sáng bởi nghệ thuật ngôn từ hiện đại, tinh tế. Qua Tràng giang, Huy Cận không chỉ ghi dấu phong cách thơ đặc trưng của mình mà còn khẳng định vị trí vững vàng trên thi đàn Việt Nam, như một thi sĩ đã gọi dậy “hồn buồn” của cả một thời đại.
Huy Cận với Tràng giang đã làm say lòng người đọc bởi vẻ đẹp vừa cổ điển vừa hiện đại, như Hoài Thanh - Hoài Chân từng nhận xét trong Thi nhân Việt Nam: “Người nói cùng ta nỗi buồn nơi quán chật đèo cao, nỗi buồn của sông dài trời rộng, nỗi buồn của người lữ thứ dừng ngựa trên non, buồn đêm mưa, buồn nhớ bạn. Và cũng như người đã làm thơ với những cái hình như không có gì nên thơ, người tìm ra thơ trong những chốn ta tưởng không còn thơ nữa. Người đã gọi dậy cái hồn buồn của Đông Á, người đã khơi lại cái mạch sầu mấy nghìn năm vẫn ngấm ngầm trong cõi đất này.”
Những lời ấy đã khắc họa rõ nét tinh thần của Tràng giang – một tuyệt tác thơ ca với kiến trúc ngôn từ đồ sộ, thấm đượm nỗi sầu nhân thế. Tác phẩm không chỉ đậm phong vị cổ điển, gợi nhớ về cái mênh mông vĩnh hằng của vũ trụ trong thơ Đường, mà còn mang hơi thở hiện đại với ngôn ngữ và cảm xúc tinh tế. Tràng giang đã khẳng định phong cách thơ đặc sắc của Huy Cận và ghi dấu vị trí vững chắc của ông trên thi đàn Việt Nam.
Ngay từ nhan đề, Tràng giang đã gợi lên một vẻ đẹp độc đáo, vừa trang nhã vừa mênh mang. Hai âm "ang" nối tiếp nhau gợi hình ảnh dòng sông trải dài vô tận, đồng thời gợi liên tưởng đến Trường giang trong thơ cổ. Tác phẩm mở đầu bằng lời đề từ ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa:
Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài.
Chỉ với bảy chữ, Huy Cận đã khơi dậy một không gian rộng lớn, bao la, nơi mà con người cảm nhận sự nhỏ bé, cô đơn của mình trước vũ trụ mênh mông. Lời đề từ ấy như mạch nguồn cảm xúc, dẫn lối cho những nỗi buồn và vẻ đẹp xuyên suốt bài thơ.
Thực vậy, Tràng giang là một bản nhạc buồn, mang nỗi sầu man mác trải dài suốt bài thơ. Ngay từ khổ thơ đầu tiên, nỗi buồn đã dâng lên cùng những con sóng, để lại trong lòng người đọc những ám ảnh khó phai:
Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng.
Khổ thơ mở đầu với hình ảnh sóng gợn trên dòng "tràng giang" rộng lớn, khiến không gian như ngân vang tiếng thở dài của đất trời. Hai từ "tràng giang" không chỉ lặp lại nhan đề mà còn gợi lên âm điệu vang vọng, mênh mông, như tiếng gọi từ cõi lòng sâu thẳm. Sóng nước được Huy Cận khéo léo gắn với tâm trạng “buồn điệp điệp,” diễn tả nỗi buồn tầng tầng lớp lớp, dường như không có điểm dừng. Con thuyền "xuôi mái" trôi lặng lẽ, đơn độc, phó mặc dòng nước đưa đẩy, như hình ảnh của con người nhỏ bé, lạc lõng giữa cuộc đời vô định.
Sức gợi tả của khổ thơ càng được nhấn mạnh qua cụm từ “thuyền về nước lại, sầu trăm ngả,” thể hiện sự chia lìa, tách biệt giữa thuyền và nước vốn dĩ không thể rời xa nhau. Câu thơ như tiếng than thở về sự chia ly, làm lòng người quặn thắt, xót xa. Hình ảnh “củi một cành khô lạc mấy dòng” là nét đặc sắc hiện đại, gói trọn nỗi niềm cô đơn, lạc lõng của con người trong thế giới rộng lớn, như cành củi nhỏ nhoi trôi dạt giữa dòng đời.
Nỗi niềm ấy tiếp tục lan tỏa qua khổ thơ thứ hai, nơi không gian dần trở nên quạnh quẽ và lạnh lẽo:
Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Hai từ láy “lơ thơ” và “đìu hiu” được sử dụng tinh tế để vẽ nên một cảnh sắc hoang vắng, cô liêu. Những cồn nhỏ lơ thơ, ít ỏi, như muốn thu mình lại giữa dòng sông mênh mông. Gió "đìu hiu" không mạnh mẽ mà nhẹ nhàng nhưng dai dẳng, mang theo cái lạnh và nỗi buồn len lỏi khắp không gian. Âm thanh duy nhất vọng lại là tiếng "làng xa vãn chợ chiều," vừa xa xôi, vừa mờ nhạt, như những hồi ức mong manh. Câu hỏi “Đâu tiếng làng xa” dường như là lời khao khát, mong mỏi chút hơi ấm của sự sống giữa khung cảnh tịch liêu, nhưng cũng có thể là sự phủ định: chẳng có âm thanh nào, chỉ là sự im lặng đến rợn ngợp.
Bút pháp tả cảnh ngụ tình trong khổ thơ này thực sự xuất sắc, khiến người đọc cảm nhận được sự tương giao giữa cảnh và người. Nỗi buồn của thi nhân như lan ra, thấm vào cảnh vật, khiến cảnh càng buồn hơn, đúng như câu nói của Nguyễn Du:
“Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ.”
Không gian tiếp tục được mở rộng, trở nên bao la nhưng lại càng làm nổi bật sự cô đơn của con người:
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.
Hình ảnh "nắng xuống, trời lên" vừa gợi tả sự chuyển động của thiên nhiên, vừa hàm chứa sự chia lìa, đối nghịch. Cụm từ “sâu chót vót” là sáng tạo độc đáo của Huy Cận, diễn tả không chỉ chiều cao mà cả chiều sâu thăm thẳm của bầu trời, mở ra một không gian ba chiều vô tận. Thiên nhiên trở nên hùng vĩ, rộng lớn hơn bao giờ hết với “sông dài, trời rộng,” nhưng lại càng làm nổi bật sự nhỏ bé, đơn côi của con người. Câu kết “bến cô liêu” như một dấu lặng đầy ám ảnh, khép lại khổ thơ với nỗi buồn quạnh quẽ, lạnh lẽo, khiến người đọc không khỏi bâng khuâng.
Ở hai khổ thơ đầu, Huy Cận không chỉ tái hiện cảnh sông nước mênh mông mà còn khéo léo gửi gắm tâm trạng cô đơn, lạc lõng. Thiên nhiên hiện lên với vẻ đẹp vừa cổ điển, vừa hiện đại, là bức tranh tâm hồn của một cái tôi nhỏ bé trước vũ trụ rộng lớn.
Huy Cận, bằng bút pháp tinh tế và cảm xúc dạt dào, đã đưa người đọc chạm đến tột đỉnh của nỗi cô đơn và vẻ đẹp thơ ca qua khổ thơ cuối:
“Lớp lớp mây cao đùn núi bạc
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa
Lòng quê dợn dợn vờn con nước
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.”
Hình ảnh “mây cao” và “núi bạc” được khắc họa bằng nét chấm phá đậm chất cổ điển, gợi nhớ đến sự trang nghiêm, kỳ vĩ trong thơ Đường. Những đám mây “lớp lớp” chất chồng, ánh lên sắc bạc dưới nắng chiều, tựa những dãy núi mây bồng bềnh, tráng lệ. Cảnh sắc ấy không chỉ đẹp mà còn làm nổi bật cảm giác nhỏ bé, lẻ loi của con người giữa đất trời bao la.
Cánh chim “nghiêng cánh nhỏ” bay lướt qua bầu trời, như một điểm nhấn nhỏ nhoi giữa không gian mênh mông vô tận. Hình ảnh “bóng chiều sa” hữu hình hóa thời gian đang trôi chậm, khi ánh chiều tà dần buông xuống, lan tỏa một nỗi buồn man mác, tịch liêu. Bút pháp của Huy Cận đã tài tình biến cái vô hình của hoàng hôn thành hình ảnh sống động, khơi gợi sự rung động sâu sắc nơi lòng người.
Cảnh sắc hùng vĩ của “mây cao đùn núi bạc” tương phản với sự đơn độc của cánh chim nhỏ, tựa như tâm hồn thi nhân đang lạc lõng giữa dòng đời. Và rồi, nỗi nhớ nhà trào dâng trong câu thơ cuối: “Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.” Dẫu chẳng có khói lam chiều làm tín hiệu quen thuộc, nỗi nhớ quê vẫn “dợn dợn” trong lòng, tựa những làn sóng nước nhấp nhô vờn lên mặt sông. Khung cảnh ấy, vừa đậm chất cổ điển vừa thấm đẫm tinh thần nhân văn, để lại trong lòng người đọc nỗi xao xuyến khó nguôi.
Trước khung cảnh cô đơn mênh mông ấy, lòng người thường hướng về những điều thân thuộc, những nơi chốn ấm áp đã che chở tâm hồn qua bao năm tháng. Huy Cận cũng vậy, ông nhớ nhà. Nỗi nhớ quê được thể hiện trực tiếp, không vòng vo nhưng lại chan chứa nỗi buồn. Từ láy "dợn dợn" trong câu thơ gợi tả một nỗi nhớ trào dâng, dâng đầy trong lòng thi nhân trước cảnh chiều tà nơi sông nước hoang vắng. “Lòng quê dợn dợn vờn con nước, Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.” Dẫu không có khói hoàng hôn – hình ảnh thường thấy trong thơ ca cổ điển – nỗi nhớ quê vẫn len lỏi, hiện hữu, như một phần không thể thiếu của tâm hồn. Đó là nỗi nhớ không cần ngoại cảnh tác động, mà tự thân nó luôn thường trực, như một dòng chảy sâu trong tâm trí Huy Cận và trong trái tim của mỗi người con đất Việt.
Câu thơ cuối không chỉ khép lại bài thơ mà còn mở ra một tầng ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tư tưởng và tình cảm mà Huy Cận muốn gửi gắm xuyên suốt. Ẩn sau vẻ ngoài trầm lặng của thiên nhiên là tình yêu quê hương da diết, khắc khoải, một nỗi nhớ mang đậm chất nhân văn và gắn bó máu thịt.
“Tràng giang” không chỉ là một bài thơ đẹp mà còn là một tuyệt tác ngôn từ, nơi cổ điển và hiện đại giao hòa. Vẻ đẹp cổ điển hiện rõ qua thể thơ bảy chữ đậm phong vị Đường thi, qua những thi liệu quen thuộc như mây, sông, cánh chim, và qua cách sử dụng từ ngữ tinh tế. Những yếu tố này tạo nên không khí cổ kính, trang nghiêm, gợi nhớ đến hồn thơ của các bậc tiền nhân. Nhưng song song đó, chất hiện đại thấm đẫm trong từng câu chữ mới mẻ, sáng tạo, như hình ảnh "sâu chót vót" hay dấu hai chấm bất ngờ đầy cảm xúc, mang lại nét riêng độc đáo cho thi phẩm.
Tuy nhiên, điều đọng lại sâu nhất sau bài thơ chính là tâm trạng của một thi nhân cô đơn nhưng mang nặng tình yêu quê hương. Đó không chỉ là nỗi nhớ quê da diết khi xa quê, mà còn là nỗi đau của một người yêu nước đứng giữa quê hương mà cảm thấy lạc lõng, bế tắc, khao khát được góp sức nhưng bất lực trước thời cuộc.
“Tràng giang” xứng đáng là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của phong trào Thơ mới. Huy Cận không chỉ đưa người đọc lạc vào cảnh sắc thiên nhiên mênh mang mà còn để lại một dấu ấn sâu đậm về tâm hồn con người. Qua từng câu chữ, bài thơ gợi lên cảm giác chơi vơi, suy tư, để cuối cùng đưa người đọc trở về đối diện với chính mình. Như lời Huy Cận tự nhận xét: “Tràng giang là bài thơ tình, và tình gặp cảnh, một bài thơ về tâm hồn.”
>>> Xem thêm: Bài phân tích Vợ Chồng A Phủ của nhà văn Tô Hoài siêu hay
Hy vọng bài viết đã giúp bạn đọc cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp cổ điển và hiện đại trong bài thơ Tràng giang của Huy Cận, cũng như thấu hiểu nỗi lòng cô đơn và tình yêu quê hương tha thiết mà nhà thơ gửi gắm. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết khác!
Xem thêm:
- • Lớp văn cô Ngọc Anh trực tiếp giảng dạy tại Hà Nội: Tìm hiểu thêm
- • Tham khảo sách Chuyên đề Lí luận văn học phiên bản 2024 siêu hot: Tủ sách Thích Văn học
- • Tham khảo bộ tài liệu độc quyền của Thích Văn học: Tài liệu
- • Tham khảo các bài văn mẫu tại chuyên mục: Văn Mẫu
- • Đón xem các bài viết mới nhất trên fanpage FB: Thích Văn Học
Danh mục: Phân tích
No tags found for this post.