Văn Học VN
Menu
15+ Mẫu viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học thơ trào phúng - vanhocvn.net

15+ Mẫu viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học thơ trào phúng

20th Nov, 2024

Thơ trào phúng với giọng điệu châm biếm sắc sảo vừa mang đến tiếng cười, vừa phản ánh hiện thực xã hội và truyền tải giá trị nhân văn. Các tác phẩm của Hồ Chí Minh, Tú Xương, Nguyễn Khuyến là minh chứng tiêu biểu. Hãy khám phá 15+ bài phân tích để cảm nhận sâu sắc hơn về thể loại này!

Viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học thơ trào phúng - mẫu 1

"Nhật ký trong tù" của Hồ Chí Minh là một tập thơ đặc biệt, không chỉ lưu lại những cảm xúc chân thực trong thời gian tác giả bị giam cầm mà còn trở thành di sản văn học với giá trị nghệ thuật và nhân văn sâu sắc. Được viết trong hơn một năm trong các nhà tù của chính quyền Tưởng Giới Thạch tại tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc, tập thơ mang đậm dấu ấn cá nhân, vừa như một người bạn đồng hành, vừa là công cụ giúp Hồ Chí Minh giữ vững tinh thần và niềm tin vào ngày tự do.

“Lai Tân”, bài thơ thứ 97 trong tập thơ, là một minh chứng tiêu biểu cho tài năng quan sát sắc sảo và nghệ thuật châm biếm độc đáo của tác giả. Bài thơ vừa vẽ nên bức tranh hiện thực về bộ máy cai trị thối nát ở Lai Tân, vừa ẩn chứa sự phê phán nhẹ nhàng nhưng sâu cay đối với giai cấp thống trị Trung Quốc thời kỳ đó.

Phiên âm chữ Hán:

班長獄中專賭博
解人警長各營生
點燈縣長忙公事
天地萊蕪一太平

Dịch nghĩa:

Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc,
Giải người, cảnh trưởng kiếm ăn quanh.
Chong đèn, huyện trưởng làm công việc,
Trời đất Lai Tân vẫn thái bình.

Bằng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn, Hồ Chí Minh đã dựng nên bức tranh chân thực về ba “nhân vật điển hình” đại diện cho bộ máy chính quyền ở Lai Tân. Tuy nhiên, điều khiến bài thơ trở nên đặc biệt không chỉ nằm ở nội dung phản ánh, mà còn ở nghệ thuật trào phúng sắc sảo và cấu trúc tinh tế, để lại dư âm mạnh mẽ trong lòng người đọc.

Ba câu thơ đầu tiên kể lại hành vi của ba nhân vật đại diện cho “công lý” ở Lai Tân:

  • Ban trưởng nhà lao: Người đứng đầu nhà tù nhưng lại công khai đánh bạc – một hành vi trái pháp luật mà chính quyền đáng lý phải trấn áp.

  • Cảnh trưởng: Người thực thi pháp luật lại ngang nhiên nhận tiền đút lót, biến nhiệm vụ của mình thành công cụ kiếm lợi riêng.

  • Huyện trưởng: Vị quan đầu huyện thì chong đèn “bận rộn” làm việc, nhưng thật ra là say sưa trong những thú vui vô bổ, xa rời trách nhiệm.

Những hình ảnh này không chỉ vẽ nên sự thối nát, vô trách nhiệm của từng cá nhân mà còn phản ánh sự xuống cấp của cả bộ máy cai trị. Thay vì giữ gìn trật tự xã hội, những con người này lại trở thành biểu tượng của tham nhũng, lộng hành, biến những hành vi trái pháp luật thành “chuyện thường ngày ở huyện.”

Câu kết “Trời đất Lai Tân vẫn thái bình” là điểm sáng nghệ thuật của bài thơ. Dường như chỉ là một nhận xét khách quan, câu thơ này lại chứa đựng sự châm biếm sâu sắc. “Thái bình” ở đây không phải là yên bình thực sự, mà là sự bình yên giả tạo, được dựng lên bởi những kẻ cầm quyền thờ ơ với trách nhiệm, để xã hội chìm trong hỗn loạn.

Từ “thái bình” trong câu kết trở thành một cú hích tinh tế, buộc người đọc phải suy ngẫm. Đây không chỉ là lời mỉa mai sự giả dối của chế độ Tưởng Giới Thạch, mà còn phơi bày bản chất của một xã hội nơi cái xấu đã trở thành nề nếp, được chấp nhận như một phần hiển nhiên của cuộc sống. Chính sự bình thản ấy lại là đỉnh cao của nghệ thuật châm biếm – làm người đọc nhận ra sự phi lý mà không cần một lời kết tội trực tiếp.

Bài thơ “Lai Tân” là minh chứng rõ nét cho tài năng của Hồ Chí Minh trong việc sử dụng ngôn từ ít ỏi mà chứa đựng ý nghĩa sâu sắc. Qua hình ảnh ba nhân vật, tác giả không chỉ phê phán bộ máy cai trị tại Lai Tân mà còn phản ánh một lát cắt của xã hội Trung Quốc thời bấy giờ: hỗn loạn, mục ruỗng và thiếu công lý.

Tuy nhiên, điều đáng quý là giọng điệu bài thơ không mang tính cay độc hay bi lụy. Hồ Chí Minh chọn cách quan sát khách quan, ghi lại hiện thực bằng giọng kể dường như bình thản, nhưng ẩn sau đó là sự khinh miệt và lòng trắc ẩn đối với những người dân sống dưới chế độ thối nát ấy.

“Lai Tân” không chỉ là một bài thơ châm biếm sâu sắc mà còn là tấm gương phản chiếu tinh thần lạc quan và nhân cách cao đẹp của Hồ Chí Minh. Dù trong cảnh giam cầm, tác giả vẫn giữ vững niềm tin vào công lý và tương lai, dùng thơ ca như vũ khí đấu tranh. Chính những giá trị vượt thời gian ấy đã biến “Nhật ký trong tù” thành một tác phẩm lớn, không chỉ có ý nghĩa với người Việt Nam mà còn với độc giả quốc tế.

>>> Xem thêm: 50+ Bài phân tích tác phẩm Chiếc lá cuối cùng chọn lọc hay nhất

Viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học thơ trào phúng - mẫu 2

Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, được biết đến như một bậc thầy của thơ trào phúng và trữ tình. Trong kho tàng sáng tác phong phú của ông, bài thơ “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu” nổi bật với chất trào phúng sắc sảo xen lẫn nỗi đau xót trước cảnh ngộ đất nước bị đô hộ. Đây không chỉ là một tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội mà còn là lời tự vấn đầy chua xót của một người trí thức trước thời cuộc.

Bài thơ được viết vào giai đoạn Tú Xương tham dự kỳ thi Hương tại trường thi Hà – Nam, khi Hà Nội đã thất thủ và trường thi Hương ở đây bị bãi bỏ. Sĩ tử Hà Nội buộc phải đến Nam Định thi chung, tạo nên một khung cảnh bát nháo chưa từng có. Hai câu mở đầu đã khái quát rõ nét bối cảnh ấy:

“Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.”

Câu thơ tưởng chừng chỉ là lời kể đơn giản, nhưng từ “lẫn” đã khéo léo lột tả sự hỗn độn, nhếch nhác của trường thi. Một nơi vốn được coi là trang nghiêm, biểu tượng của học vấn và đạo đức, nay trở thành sân khấu của sự tạp nham, pha tạp, đánh mất hoàn toàn phẩm giá vốn có.

Bức tranh trường thi càng trở nên khôi hài khi Tú Xương miêu tả cảnh nhập trường:

“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”

Hình ảnh “sĩ tử” – vốn tượng trưng cho trí thức nho nhã – nay lại hiện lên với dáng vẻ lôi thôi, nhếch nhác. Khung cảnh trường thi biến thành một phiên chợ hỗn loạn, nơi mà “quan trường” cũng chẳng giữ được vẻ nghiêm trang, chỉ biết “thét loa” một cách thô tục, ồn ào. Những chi tiết nhỏ ấy đã phơi bày hiện thực xã hội phong kiến suy thoái dưới ách đô hộ, nơi mà mọi giá trị đạo đức và văn hóa dần trở nên méo mó.

Tuy nhiên, chất trào phúng của bài thơ đạt đỉnh cao khi tác giả khắc họa cảnh quan chức thực dân và phu nhân của họ tham dự buổi lễ xướng danh:

“Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.”

Chiếc lọng vốn là biểu tượng của quyền uy phong kiến, giờ đây lại được dùng để chào đón những kẻ xâm lược. Hình ảnh “mụ đầm” – phu nhân viên toàn quyền Đông Dương, xuất hiện với “váy lê quét đất” tại nơi thi cử, càng làm tăng thêm sự lố bịch. Đây là lời tố cáo mạnh mẽ sự suy đồi của xã hội phong kiến dưới sự chi phối của thực dân Pháp, nơi mà ngay cả sự trang nghiêm của trường thi cũng bị biến thành trò cười nhục nhã.

Hai câu kết là lời tự vấn đầy đau đớn của Tú Xương, đồng thời là tiếng gọi thức tỉnh dành cho các sĩ tử:

“Nhân tài đất Bắc nào ai đó?
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”

Câu hỏi “nhân tài đất Bắc nào ai đó” không chỉ là một lời than trách mà còn là sự khơi gợi ý thức trách nhiệm. Trong bối cảnh đất nước mất chủ quyền, liệu danh vọng cá nhân có còn ý nghĩa? Lời thơ không chỉ thể hiện nỗi nhục quốc gia mà còn bộc lộ nỗi đau của một trí thức khi chứng kiến cảnh nước mất, nhà tan.

Bài thơ “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu” không chỉ là một tác phẩm trào phúng sắc bén mà còn là bức tranh hiện thực đầy bi kịch của xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Tiếng cười trong bài thơ không chỉ để giễu nhại mà còn là tiếng khóc nghẹn ngào trước sự suy vong của đạo đức, văn hóa và cả quốc thể. Qua tác phẩm, Tú Xương đã để lại một lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị của nhân cách, lòng tự tôn dân tộc, và trách nhiệm của trí thức đối với vận mệnh đất nước.

Viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học thơ trào phúng - mẫu 3

Nhắc đến Tú Xương, người ta không thể không nhớ đến những tác phẩm trào phúng thâm thúy, vừa hài hước vừa chua cay. Tuy nhiên, trong số những sáng tác của ông, bài thơ "Thương vợ" lại mang một âm hưởng hoàn toàn khác: sâu sắc, cảm động và đậm tình người. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của nhà thơ về người vợ tần tảo mà còn là lời tri ân chân thành dành cho những người phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy rẫy bất công.

Ngay từ bốn câu thơ đầu, Tú Xương đã vẽ nên hình ảnh bà Tú - người phụ nữ hiền hậu, chịu thương chịu khó:

“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.”

Hình ảnh “mom sông” gợi lên nơi buôn bán bấp bênh, chênh vênh trước sóng nước, như chính cuộc đời lam lũ của bà Tú. Từ “quanh năm” mở ra một chuỗi ngày dài mệt mỏi không ngừng nghỉ, trong khi “buôn bán” lại nhấn mạnh công việc nặng nhọc mà bà phải gánh vác để lo cho gia đình. Đặc biệt, câu thơ “Nuôi đủ năm con với một chồng” nghe tưởng như hài hước, nhưng ẩn sau là cả một nỗi chua chát. Chồng vốn là người gánh vác gia đình, nay lại trở thành một “gánh nặng” ngang bằng với đàn con. Sự nhẫn nhục của bà Tú, vì thế, không chỉ nằm ở việc hy sinh thân mình mà còn ở sự im lặng, chấp nhận hoàn cảnh mà không một lời than vãn.

Đến câu “Lặn lội thân cò khi quãng vắng”, hình ảnh “thân cò” – một biểu tượng quen thuộc trong ca dao về người phụ nữ, được đặt trong hoàn cảnh “quãng vắng” càng khiến hình tượng bà Tú trở nên lẻ loi và xót xa hơn. Từ “eo sèo” ở câu tiếp theo lại gợi lên khung cảnh náo nhiệt, xô bồ, nơi bà Tú phải đối mặt với biết bao khó khăn, thử thách. Hai hình ảnh đối lập – “quãng vắng” và “buổi đò đông” – vừa phản ánh những gian truân trên hành trình mưu sinh, vừa làm nổi bật sự chịu thương chịu khó của người phụ nữ Việt Nam.

Càng về cuối, bài thơ càng chất chứa nhiều cảm xúc. Hai câu thơ khép lại bài thơ là tiếng lòng tự vấn, đầy chua chát của nhà thơ:

“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không.”

Câu “cha mẹ thói đời” vừa là lời trách xã hội bất công, vừa là tiếng tự trách bản thân vì sự bất lực của một người chồng. Tiếng “cha mẹ” nghe vừa cay đắng, vừa như tiếng than khóc cho chính mình. Tú Xương, dù giễu cợt thói đời, vẫn không giấu được nỗi đau khi chứng kiến vợ mình oằn lưng gánh vác tất cả, còn bản thân ông thì chỉ biết đứng nhìn. Lời thơ nhẹ nhàng mà như lưỡi dao khắc sâu vào lòng người đọc, để lại nỗi ám ảnh về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ.

Qua bài thơ, Tú Xương không chỉ vẽ nên hình ảnh bà Tú – người vợ hiền lành, đảm đang, mà còn phản ánh số phận chung của người phụ nữ Việt Nam thời xưa: cam chịu, nhẫn nhịn, và hy sinh không ngừng vì gia đình. "Thương vợ" không chỉ là một bài thơ mà còn là một tấm gương phản chiếu sự bất công của xã hội, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp thầm lặng, cao quý của những con người nhỏ bé, sống vì yêu thương và trách nhiệm.

>>> Xem thêm: 10+ Phân tích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ siêu hay

Từ những bài phân tích trên, chúng ta hiểu rõ hơn về nội dung, nghệ thuật và giá trị sâu sắc của thơ trào phúng. Tiếng cười, dù hài hước hay chua chát, đều là lời nhắc nhở về công lý và khát vọng cải cách. Hy vọng những bài viết này sẽ là nguồn cảm hứng hữu ích cho bạn. Cảm ơn và chúc bạn học tập hiệu quả!

Xem thêm:
  • • Lớp văn cô Ngọc Anh trực tiếp giảng dạy tại Hà Nội: Tìm hiểu thêm
  • • Tham khảo sách Chuyên đề Lí luận văn học phiên bản 2024 siêu hot: Tủ sách Thích Văn học
  • • Tham khảo bộ tài liệu độc quyền của Thích Văn học: Tài liệu
  • • Tham khảo các bài văn mẫu tại chuyên mục: Văn Mẫu
  • • Đón xem các bài viết mới nhất trên fanpage FB: Thích Văn Học
Danh mục: Phân tích

No tags found for this post.