
50+ Mẫu phân tích bài thơ Thu điếu hay nhất được chọn lọc
Nguyễn Khuyến, nhà thơ nổi tiếng của văn học trung đại Việt Nam, đã ghi dấu ấn qua những vần thơ giản dị và giàu cảm xúc về quê hương. Thu điếu là một tác phẩm đặc sắc, tái hiện mùa thu yên bình ở làng quê Bắc Bộ và thể hiện nỗi lòng của tác giả. Các mẫu phân tích dưới đây sẽ giúp bạn hiểu bài thơ rõ hơn và cải thiện kỹ năng viết văn của mình.
Phân tích bài thơ Thu điếu (mẫu 1)
Nguyễn Khuyến, nhà thơ lớn của văn học trung đại Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc với những vần thơ bình dị, giàu hình ảnh về làng quê yên bình. Trong đó, “Thu điếu” nổi bật như một viên ngọc quý trong chùm thơ thu của ông (gồm Thu điếu, Thu vịnh, Thu ẩm). Bài thơ là bức tranh mùa thu tuyệt đẹp, phảng phất nỗi buồn vắng lặng, đồng thời thể hiện tình yêu thiên nhiên và những suy tư thầm lặng của nhà thơ trước thời cuộc.
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Khuyến đưa người đọc vào không gian tĩnh lặng của ao thu:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”
Hình ảnh “ao thu” thân thuộc của làng quê Bắc Bộ hiện lên với vẻ đẹp tĩnh lặng, trong veo đến mức có thể nhìn thấu đáy. Không gian rộng lớn ấy càng trở nên hiu quạnh khi xuất hiện chiếc thuyền câu nhỏ bé, cô đơn. Hai câu thơ với vần “eo” khéo léo gợi lên sự lạnh lẽo, man
mác buồn của mùa thu.
Cảnh vật dần sống động hơn qua những chuyển động nhẹ nhàng:
“Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo”
Những gợn sóng lăn tăn trên mặt nước và chiếc lá vàng chao nghiêng trong làn gió nhẹ đều được nhà thơ cảm nhận tinh tế. Từ ngữ “hơi”, “khẽ” nhấn mạnh sự chuyển động rất khẽ khàng, tinh mảnh của thiên nhiên mùa thu. Sóng nước biếc xanh, lá vàng bay khe khẽ hòa quyện tạo nên một bức tranh vừa tĩnh lặng vừa đầy sức sống tiềm tàng.
Không chỉ dừng lại ở mặt đất, ánh mắt thi nhân vươn xa hơn, chạm đến bầu trời cao:
“Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt,
Ngõ trúc quanh co khách vắng teo”
Bầu trời thu cao rộng, xanh ngắt hiện lên đầy khoáng đạt. Những tầng mây “lơ lửng” như trôi chậm rãi trong không gian. Bên dưới, ngõ trúc quanh co không một bóng người, gợi lên sự hoang vắng, tĩnh lặng của làng quê. Từ láy “quanh co”, “vắng teo” càng tô đậm cảm giác cô quạnh, man mác buồn của mùa thu.
Khép lại bài thơ là hình ảnh người câu cá, tập trung lắng nghe âm thanh duy nhất phá vỡ tĩnh lặng:
“Tựa gối ôm cần lâu chẳng được,
Cá đâu đớp động dưới chân bèo”
Thi nhân ngồi câu, tay ôm cần, lặng lẽ ngắm nhìn cảnh sắc và chìm đắm trong dòng suy nghĩ. Tiếng cá “đớp động” dưới chân bèo như làm giật mình thi sĩ, kéo ông trở lại thực tại, phá tan không khí tĩnh lặng bao trùm. Tâm hồn ông thoáng hiện nỗi buồn, có lẽ không chỉ vì thiên nhiên thu, mà còn vì thời thế loạn lạc, không người sẻ chia.
“Thu điếu” không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn chứa đựng tâm tư sâu kín của Nguyễn Khuyến. Bài thơ toát lên tình yêu thiên nhiên, yêu quê hương của một thi nhân tài hoa, đồng thời ẩn giấu nỗi niềm trăn trở trước thời cuộc. Đọc “Thu điếu”, ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp tĩnh lặng của mùa thu, mà còn thấu hiểu tấm lòng sâu nặng, đầy ưu tư của một người yêu nước, thương dân.
Phân tích bài thơ Thu điếu (mẫu 2)
Nguyễn Khuyến, một nhà thơ lớn của văn học trung đại Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm qua những vần thơ thấm đẫm tình yêu quê hương. Trong đó, “Thu điếu” (Câu cá mùa thu) là một bài thơ đặc sắc nằm trong chùm thơ thu nổi tiếng của ông (gồm Thu điếu, Thu ẩm, Thu vịnh). Tác phẩm không chỉ là bức tranh mùa thu yên bình mà còn thể hiện nỗi lòng trăn trở của một nhà Nho trước thời cuộc. Với thể thơ thất ngôn bát cú, bài thơ mở đầu bằng hai câu đề vẽ nên khung cảnh ao thu:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”
Hình ảnh ao thu – biểu tượng quen thuộc của làng quê Bắc Bộ – hiện lên trong vẻ đẹp tĩnh lặng và trong trẻo. “Nước trong veo” gợi sự trong suốt đến mức có thể nhìn thấu đáy, nhưng lại mang cảm giác “lạnh lẽo”, báo hiệu thời tiết cuối thu đã ngấm sâu vào không gian. Trên mặt ao rộng lớn ấy, hình ảnh chiếc thuyền câu “bé tẻo teo” xuất hiện, tạo nên sự tương phản với không gian bao la, nhấn mạnh vẻ nhỏ bé, cô đơn. Vần “eo” được gieo liên tiếp, làm tăng thêm cảm giác lạnh giá và quạnh hiu.
Tiếp nối, hai câu thực miêu tả cảnh sắc mùa thu với những chuyển động tinh tế:
“Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo”
Những gợn sóng “hơi gợn tí” và chiếc lá vàng “khẽ đưa vèo” cho thấy sự tinh tế trong cảm nhận của thi nhân. Từ “hơi” và “khẽ” nhấn mạnh sự chuyển động nhẹ nhàng, chậm rãi đặc trưng của mùa thu. Màu xanh biếc của sóng nước và sắc vàng của lá hòa quyện, tạo nên một bức tranh sống động mà yên bình. Đặc biệt, từ “vèo”, vừa mô tả âm thanh, vừa gợi tốc độ thoáng qua của chiếc lá, được Tản Đà hết lời ngợi khen vì sự tài tình, sắc sảo.
Hai câu luận mở rộng không gian với tầng mây và ngõ trúc, tiếp tục làm nổi bật vẻ vắng lặng, cô tịch:
“Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt
Ngõ trúc quanh co khách vắng teo”
Bầu trời mùa thu cao rộng, xanh thẳm được điểm tô bởi tầng mây “lơ lửng”, tạo cảm giác thoáng đãng nhưng không kém phần tĩnh lặng. Ngõ trúc quanh co không một bóng người, được miêu tả bằng từ “vắng teo”, làm tăng thêm sự hiu quạnh, đơn độc. Nguyễn Khuyến đã dùng từ ngữ giản dị nhưng đầy sức biểu đạt để khắc họa một không gian mang đậm hồn quê.
Khép lại bài thơ là hình ảnh người câu cá, xuất hiện trong tư thế trầm ngâm, nhàn nhã:
“Tựa gối ôm cần lâu chẳng được
Cá đâu đớp động dưới chân bèo”
Hình ảnh người câu cá chỉ hiện lên ở cuối bài, sau khi bức tranh thiên nhiên đã hoàn thiện. Dáng vẻ “tựa gối ôm cần” cho thấy sự tĩnh lặng và tập trung cao độ, nhưng tiếng “cá đâu đớp động” bất ngờ vang lên lại làm xao động không gian và tâm trạng. Âm thanh nhỏ bé ấy dường như phá tan sự tĩnh lặng, đưa người câu cá trở về thực tại. Câu kết dùng ba chữ “đ” (đâu, đớp, động) miêu tả khéo léo chút chuyển động nhẹ của mặt nước, đồng thời khơi gợi cảm giác xao xuyến, tiếc nuối trong lòng người câu cá trước cảnh thu.
“Thu điếu” là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần hiện đại. Tác phẩm không chỉ là bức tranh tĩnh lặng của làng quê Bắc Bộ mà còn chứa đựng nỗi niềm sâu kín của Nguyễn Khuyến trước thời cuộc rối ren. Màu sắc, âm thanh và nhịp điệu thơ đã tạo nên một không gian thu tuyệt đẹp, mang đầy chất thơ, đồng thời phản ánh tâm trạng của một nhà Nho yêu nước, gắn bó với quê hương. “Thu điếu” xứng đáng là viên ngọc sáng trong nền văn học trung đại Việt Nam.
Phân tích bài thơ Thu điếu (mẫu 3)
Nguyễn Khuyến, một trong những gương mặt tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam, nổi tiếng với chùm thơ mùa thu gồm ba bài: Thu vịnh, Thu ẩm, và Thu điếu. Trong đó, “Thu điếu” (Câu cá mùa thu) được xem là tác phẩm tiêu biểu nhất, không chỉ khắc họa vẻ đẹp của mùa thu làng quê Bắc Bộ mà còn gửi gắm tình yêu thiên nhiên và những trăn trở sâu kín của tác giả trước thời cuộc.
Ngay từ hai câu đầu, Nguyễn Khuyến đã vẽ nên bức tranh ao thu đậm chất làng quê Việt Nam:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”
Hình ảnh ao thu – đặc trưng của vùng đồng chiêm trũng Bắc Bộ – được miêu tả bằng những từ ngữ tinh tế như “lạnh lẽo” và “trong veo”, gợi lên không gian tĩnh lặng và se lạnh khi tiết trời đã vào độ thu phân. Trong khung cảnh ấy, xuất hiện một chiếc thuyền câu bé tẻo teo, nhỏ bé, đơn độc giữa không gian rộng lớn, càng làm nổi bật sự tĩnh lặng và cô đơn. Vần “eo” trong câu thơ tạo nên âm hưởng nhẹ nhàng, man mác buồn, gợi sự vắng lặng, quạnh hiu đặc trưng của mùa thu làng quê.
Không gian ấy tiếp tục được tô điểm bởi những chuyển động nhẹ nhàng nhưng đầy sức gợi:
“Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo”
Cơn sóng biếc nhẹ nhàng “gợn tí” và chiếc lá vàng “khẽ đưa vèo” trong gió thu không chỉ làm bức tranh thêm sinh động mà còn phản ánh tâm hồn tinh tế, yêu thiên nhiên của nhà thơ. Sự kết hợp giữa cái động và cái tĩnh tạo nên sự hài hòa tuyệt đối, làm bật lên vẻ đẹp yên bình nhưng không tĩnh lặng đến tẻ nhạt. Từ “vèo” vừa gợi tốc độ thoáng qua, vừa như âm thanh của chiếc lá rơi, để lại dấu ấn đặc biệt trong lòng người đọc.
Tầm nhìn của nhà thơ tiếp tục mở rộng với bầu trời thu cao vợi và con ngõ làng quen thuộc:
“Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt
Ngõ trúc quanh co khách vắng teo”
Bầu trời “xanh ngắt”, một màu xanh trong vắt, cao vời vợi, cùng những tầng mây lơ lửng, tạo nên cảm giác rộng lớn, bao la. Không gian ấy đối lập với sự vắng lặng của ngõ trúc quanh co khách vắng teo, nơi đường làng không bóng người qua lại, gợi lên nỗi cô đơn, trống trải. Hình ảnh ngõ trúc và tầng mây là biểu tượng của quê hương Việt Nam, được Nguyễn Khuyến khắc họa bằng tình cảm tha thiết, làm say đắm lòng người.
Trong không gian mùa thu ấy, hình bóng con người xuất hiện ở hai câu kết:
“Tựa gối buông cần lâu chẳng được
Cá đâu đớp động dưới chân bèo”
Tư thế “tựa gối buông cần” của nhà thơ gợi lên sự nhàn nhã, hòa mình vào thiên nhiên, như thể ông đang lắng nghe nhịp thở của đất trời. Tiếng cá đớp mồi “động dưới chân bèo” phá vỡ sự tĩnh lặng, như đưa con người trở về với thực tại. Tuy nhiên, hình ảnh ấy cũng phản ánh tâm trạng trầm tư, đầy những nỗi niềm khó tả của tác giả. Ba chữ “đ” (đâu, đớp, động) được sắp xếp khéo léo, vừa gợi âm thanh nhỏ bé, vừa tạo điểm nhấn trong câu thơ.
Qua “Thu điếu”, Nguyễn Khuyến đã gửi gắm tình yêu sâu sắc với thiên nhiên, quê hương và nỗi buồn thời thế. Xuân Diệu từng nhận xét: “Thu điếu là điển hình hơn cả cho mùa thu của làng cảnh Việt Nam”. Quả thật, bài thơ không chỉ là bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn là biểu tượng của tâm hồn thanh cao, trong sáng và tình yêu quê hương tha thiết của nhà thơ. Với sự kết hợp hài hòa giữa tả cảnh và tả tình, bài thơ để lại dấu ấn sâu sắc, là một tác phẩm tiêu biểu trong nền thơ ca Việt Nam.
Phân tích bài thơ Thu điếu (mẫu 4)
"Thu điếu" là một trong những bài thơ nổi tiếng nằm trong chùm thơ thu gồm ba bài của Nguyễn Khuyến, bên cạnh “Thu vịnh” và “Thu ẩm”. Tác phẩm không chỉ miêu tả vẻ đẹp tĩnh lặng, thanh tao của mùa thu nơi làng quê Bắc Bộ mà còn gửi gắm nỗi cô đơn, trăn trở của một nhà Nho yêu quê hương, đất nước trong thời cuộc loạn lạc. Được viết khi Nguyễn Khuyến từ quan về sống ẩn dật tại quê nhà, “Thu điếu” mang đậm phong vị mùa thu và tâm tình của người thi sĩ.
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Khuyến khéo léo khắc họa không gian thu qua hai câu thơ:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”
Cảnh ao thu hiện lên bình dị nhưng đầy sức gợi, với làn nước “trong veo”, tĩnh lặng, phảng phất cái lạnh của tiết trời cuối thu. Không gian ấy càng trở nên cô quạnh với hình ảnh “một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”, nhỏ bé, đơn độc giữa khung cảnh rộng lớn. Từ láy “tẻo teo” gợi cảm giác trống trải, hun hút, âm điệu câu thơ mang đến một nỗi buồn man mác. Nguyễn Khuyến không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn gửi gắm cảm xúc, nỗi cô đơn của chính mình qua hình ảnh chiếc thuyền lẻ loi trên mặt ao thu tĩnh lặng.
Tiếp nối, hai câu thực vẽ nên những chuyển động nhẹ nhàng nhưng đầy tinh tế của cảnh vật:
“Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo”
Những cơn sóng “biếc” chỉ khẽ “gợn tí”, chiếc lá vàng trước gió nhẹ nhàng “đưa vèo”, tất cả đều rất khẽ khàng, tinh tế. Nguyễn Khuyến sử dụng phép đối tài tình giữa “sóng biếc” và “lá vàng”, giữa cái động nhẹ nhàng của sóng và cái tĩnh mịch của không gian để làm nổi bật vẻ đẹp yên ả, thanh bình của mùa thu làng quê. Từ “vèo”, tuy ngắn ngủi nhưng lại mang âm hưởng đặc biệt, như tiếng thì thầm của mùa thu, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Không gian mùa thu tiếp tục mở rộng với hai câu luận, đưa tầm mắt người đọc từ mặt đất lên bầu trời cao:
“Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt
Ngõ trúc quanh co khách vắng teo”
Bầu trời thu cao vời vợi, “xanh ngắt”, rộng lớn và thanh sạch, nổi bật giữa không gian làng quê. Những “tầng mây lơ lửng” nhè nhẹ trôi, gợi cảm giác thoáng đãng, yên bình. Hình ảnh “ngõ trúc quanh co”, “khách vắng teo” lại mang đến sự tĩnh lặng, vắng vẻ, làm bật lên nỗi cô đơn, trống trải. Ngõ trúc, bầu trời xanh, tầng mây là những nét đặc trưng của làng quê Bắc Bộ, gợi lên bao ký ức và tình cảm gắn bó với quê hương của thi nhân.
Hai câu kết đưa người đọc trở lại với hình ảnh con người, hoàn thiện bức tranh thu:
“Tựa gối buông cần lâu chẳng được
Cá đâu đớp động dưới chân bèo”
Hình ảnh người câu cá hiện lên với tư thế “tựa gối buông cần”, nhàn nhã, thảnh thơi giữa khung cảnh tĩnh lặng của mùa thu. Thế nhưng, ẩn sau vẻ ngoài an nhàn ấy là nỗi trăn trở, tâm trạng đầy suy tư. Tiếng “cá đâu đớp động dưới chân bèo” nhẹ nhàng phá vỡ không gian tĩnh lặng, như đánh thức người câu cá khỏi dòng suy tưởng, đưa ông trở lại với thực tại. Ba từ “đâu, đớp, động” không chỉ miêu tả âm thanh nhỏ bé mà còn gợi nhắc sự rung động trong lòng người, như một tiếng thở dài kín đáo.
Xuân Diệu từng nhận xét rằng, “Thu điếu” là bài thơ “điển hình hơn cả cho mùa thu của làng cảnh Việt Nam”. Quả thật, bài thơ không chỉ tái hiện vẻ đẹp giản dị, thanh tao của mùa thu nơi làng quê Bắc Bộ mà còn thể hiện tấm lòng tha thiết của Nguyễn Khuyến với thiên nhiên, quê hương và những giá trị truyền thống. Sự hài hòa giữa màu sắc, âm thanh, cùng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình xuất sắc đã làm nên một tác phẩm đậm chất thơ, đậm tình người, trở thành viên ngọc quý trong kho tàng văn học Việt Nam.
Phân tích bài thơ Thu điếu (mẫu 5)
Nguyễn Khuyến – nhà thơ của làng quê Việt Nam, nổi tiếng với chùm thơ thu nức tiếng gồm “Thu vịnh”, “Thu ẩm” và “Thu điếu”, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học cổ điển nước ta. Đặc biệt, “Thu điếu” được coi là tác phẩm điển hình nhất khi tái hiện vẻ đẹp yên bình, sâu lắng của mùa thu vùng đồng bằng Bắc Bộ, gắn với tình yêu quê hương tha thiết và tâm hồn thanh cao của thi sĩ.
Ngay từ hai câu đầu, Nguyễn Khuyến đã khéo léo dẫn dắt người đọc vào không gian mùa thu đặc trưng:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.”
Hình ảnh ao thu hiện lên với làn nước “trong veo”, tĩnh lặng và thoáng cái lạnh lẽo đặc trưng của tiết thu muộn. Không gian ấy dường như không chỉ tĩnh mà còn cô đơn, trống trải, được nhấn mạnh qua hình ảnh “một chiếc thuyền câu bé tẻo teo” – nhỏ bé, lẻ loi giữa lòng ao rộng. Các từ láy “trong veo”, “bé tẻo teo” không chỉ gợi hình mà còn mang lại cảm giác trống vắng, hun hút của cảnh vật. Bằng vài nét bút giản dị, Nguyễn Khuyến đã vẽ nên một bức tranh quê đậm chất thu, mộc mạc nhưng đầy cảm xúc.
Hai câu thực tiếp tục mở ra những chuyển động nhẹ nhàng nhưng tinh tế của cảnh vật:
“Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.”
Màu sắc và âm thanh được Nguyễn Khuyến kết hợp hài hòa: “sóng biếc” lăn tăn, “lá vàng” nhẹ rơi trước gió. Từ láy “hơi gợn tí”, “khẽ đưa vèo” khắc họa sự chuyển động mỏng manh, khó nhận ra, tạo nên không khí tĩnh lặng đặc trưng của mùa thu. Đặc biệt, chữ “vèo” được Tản Đà ca ngợi là một từ tuyệt bút, biểu đạt trọn vẹn sự nhanh nhẹn nhưng rất nhẹ nhàng của chiếc lá rơi. Qua hai câu thơ, người đọc cảm nhận được sự giao hòa của cái động và cái tĩnh, của màu sắc và âm thanh trong một bức tranh thu hoàn mỹ.
Hai câu luận mở rộng không gian, đưa tầm mắt người đọc từ mặt đất lên cao:
“Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt
Ngõ trúc quanh co khách vắng teo.”
Bầu trời mùa thu hiện lên “xanh ngắt”, sâu thẳm, bao la. Những “tầng mây lơ lửng” trôi nhẹ giữa không trung, như tô thêm vẻ yên bình, thoáng đạt. Trái ngược với bầu trời thoáng rộng là hình ảnh “ngõ trúc quanh co”, “khách vắng teo”, gợi nên sự quạnh hiu, trống vắng của xóm làng. Từ “vắng teo” không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn thấm đượm tâm trạng cô đơn, nỗi buồn lặng lẽ của nhà thơ. Nguyễn Khuyến qua đó không chỉ tả cảnh mà còn gửi gắm tình yêu quê hương, sự gắn bó sâu sắc với làng cảnh Việt Nam.
Nếu sáu câu đầu tập trung miêu tả cảnh vật, thì hai câu cuối mang lại sự xuất hiện đầy tinh tế của con người:
“Tựa gối buông cần lâu chẳng được
Cá đâu đớp động dưới chân bèo.”
Hình ảnh người câu cá xuất hiện trong tư thế nhàn nhã “tựa gối buông cần”, nhưng đầy tâm trạng. Âm thanh “cá đâu đớp động dưới chân bèo” như phá vỡ sự tĩnh lặng, khiến người đọc cảm nhận được một khoảnh khắc mơ hồ giữa thực tại và suy tư. Người câu cá không phải vì mục đích săn bắt mà dường như để thả hồn vào cảnh sắc mùa thu, để tìm sự thanh tịnh giữa một thời cuộc nhiều biến động.
“Thu điếu” không chỉ là một bài thơ tả cảnh mùa thu, mà còn thể hiện rõ tâm hồn thanh cao, nhạy cảm và tình yêu sâu sắc của Nguyễn Khuyến dành cho quê hương, đất nước. Cảnh sắc trong thơ ông giản dị nhưng đậm đà, âm thanh nhẹ nhàng mà sâu lắng, mang lại cảm giác vừa thân thuộc, vừa bâng khuâng. Xuân Diệu từng hết lời ca ngợi vẻ đẹp trong sáng và tinh tế của “Thu điếu”, đặc biệt là cái “diệu xanh” của thơ Nguyễn Khuyến – từ xanh ao, xanh sóng, xanh trời đến xanh trúc, xanh tre. Qua bài thơ, người đọc không chỉ thấy được vẻ đẹp thiên nhiên làng quê Bắc Bộ mà còn cảm nhận được nỗi lòng cô tịch, trăn trở của một nhà Nho trong thời đại đầy biến động.
“Thu điếu” là một viên ngọc sáng trong kho tàng thơ ca trung đại Việt Nam, để lại dấu ấn khó phai trong lòng bao thế hệ độc giả yêu văn học.
>>> Xem thêm: 15+ Mẫu phân tích bài thơ Chiều tối dễ đạt điểm cao
Thu điếu là tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Khuyến, tái hiện mùa thu đồng quê Bắc Bộ bằng ngôn từ tinh tế, đầy nỗi niềm cô tịch và tình yêu quê hương. Bài thơ không chỉ làm ta yêu thêm mùa thu mà còn trân quý giá trị văn hóa của văn học cổ điển Việt Nam.
Xem thêm:
- • Lớp văn cô Ngọc Anh trực tiếp giảng dạy tại Hà Nội: Tìm hiểu thêm
- • Tham khảo sách Chuyên đề Lí luận văn học phiên bản 2024 siêu hot: Tủ sách Thích Văn học
- • Tham khảo bộ tài liệu độc quyền của Thích Văn học: Tài liệu
- • Tham khảo các bài văn mẫu tại chuyên mục: Văn Mẫu
- • Đón xem các bài viết mới nhất trên fanpage FB: Thích Văn Học
Danh mục: Phân tích
No tags found for this post.